2020



Sóng Elliott là một lý thuyết phân tích kỹ thuật được phát triển bởi Ralph Nelson Elliott vào đầu thế kỷ 20. Lý thuyết này cho rằng thị trường di chuyển theo các chu kỳ sóng lặp đi lặp lại, và có thể được dự đoán bằng cách xác định các mô hình sóng.

Có hai loại sóng chính:

  • Sóng động lực (Impulse waves): Bao gồm 5 sóng nhỏ được đánh số từ 1 đến 5.
  • Sóng điều chỉnh (Corrective waves): Bao gồm 3 sóng nhỏ được đánh số từ A đến C.

Mô hình sóng Elliott:

Có nhiều mô hình sóng Elliott khác nhau, bao gồm:

  • Mô hình sóng 5-3: Đây là mô hình sóng cơ bản nhất, bao gồm 5 sóng động lực và 3 sóng điều chỉnh.
  • Mô hình sóng Zigzag: Mô hình này bao gồm 3 sóng điều chỉnh, với sóng B dài hơn sóng A và C.
  • Mô hình sóng Flat: Mô hình này cũng bao gồm 3 sóng điều chỉnh, với sóng B ngắn hơn sóng A và C.
  • Mô hình sóng Triangle: Mô hình này bao gồm 5 sóng điều chỉnh, với các sóng A, B và C có độ dài tương đương nhau.

Kết hợp sóng Elliott và Fibonacci:

Fibonacci có thể được sử dụng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng trong các mô hình sóng Elliott. Ví dụ, các tỷ lệ Fibonacci 0.382, 0.5, 0.618, và 0.786 có thể được sử dụng để xác định các điểm đảo chiều xu hướng trong các sóng điều chỉnh.

Lưu ý:

  • Sóng Elliott là một lý thuyết phức tạp và đòi hỏi thời gian để học hỏi và thành thạo.
  • Sóng Elliott không phải là một phương pháp giao dịch hoàn hảo và có thể dẫn đến sai sót.
  • Nên kết hợp sóng Elliott với các chỉ báo kỹ thuật khác để có được đánh giá toàn diện về thị trường.

Disclaimer:

Lời khuyên trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không nên được coi là lời khuyên đầu tư. Bạn nên tự nghiên cứu và đưa ra quyết định đầu tư của riêng mình.

Tài liệu tham khảo:

  • Sóng Elliott là gì? Cách sử dụng nguyên lý sóng Elliott hiệu quả: [đã xoá URL không hợp lệ]
  • Lý thuyết sóng Elliott: [đã xoá URL không hợp lệ]
  • Sóng Elliott và Fibonacci: [đã xoá URL không hợp lệ]

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm:

  • Sách: "Elliott Wave Principle: Key to Market Behavior" của A.J. Frost and Robert R. Prechter
  • Khóa học: "Phân tích kỹ thuật theo sóng Elliott" của Investopedia

Chúc bạn thành công!

Mô hình nến đảo chiều giúp Trader vào lệnh sớm



1. Nến Pinbar.
Mô hình nến pinbar đổi chiều
Pinbar đảo chiều


Ở hình bên trên ta thấy có nhiều lần xuất hiện nến pinbar nhưng không phải lúc nào xuất hiện nến pinbar giá cũng đảo chiều.
Trường hợp 1: Bộ Nến Pinbar giảm
Hãy bộ 3 nến đóng khung. ta thấy có mô hình 1 nến tăng, 1 nến pinbar, 1 nến giảm. thân 2 nến 2 bên nến pibar khá tương đồng nhau và 1 điều tuyên quyết cần có nữa đó là bộ nến này xuất hiện ngay vùng đỉnh cũ. Đây là điều kiện để chúng ta có thể vào lệnh SELL
Trường hợp 2: Bộ Nến Pinbar tăng
Hãy nhìn 3 nến đóng khung thứ 2 ta thấy có 1 nến giảm, 1 nến pinbar và 1 nến tăng xuất hiện ngay đáy gần nhất. Đây là điều kiện để xác định 1 xu hướng tăng để có thể vào lệnh BUY


2. Mô hình 2 đáy.
3 đỉnh 2 đáy

Trên hình ta thấy ngay khi hình thành đáy thứ 2 có xuất hiện nến Pinbar và có 1 nến xác nhận xu hướng tăng. lúc này ta vào lệnh BUY là quá đẹp luôn

3. Mô hình 2 đỉnh.
Cũng với hình bên trên ta thấy khi hình thành đỉnh thứ 2 và có nến xác nhận giảm (ở đây có cụm nến pinbar sau đó xuất hiện nến Engulfing). thì ta tiến hành vào lệnh SELL

4. Mô hình 3 đỉnh.
Quan sát hình bên trên ta thấy khi giá hình thành đỉnh thứ 3 đồng thời xuất hiện nến pinbar + nến xác nhận giảm. lúc này ta tiến hành SELL là đúng đẹp luôn.

5. Mô hình 3 đáy.
mô hình này ngược lại với mô hình 3 đỉnh và ta tiến hành BUY thôi

6. Mô hình đầu vai đầu.
Mô hình đầu vai đầu

Khi xuất hiện phần Vai Phải chúng ta có thể vào lệnh SELL luôn hoặc chờ thêm 1 nến giảm xác nhận nữa ta vào là an toàn hơn.
Ngoài ra còn có mô hình đầu vai đầu ngược nhưng thường khá khó nhìn. Nếu bạn nhìn ra được thì cứ mạnh dạng vào lệnh BUY



Fibonacci là gì?

Dãy Fibonacci là một chuỗi số bắt đầu từ 0 và 1, mỗi số tiếp theo là tổng của hai số trước đó. Dãy số này có nhiều ứng dụng trong toán học, khoa học và cả trong lĩnh vực phân tích kỹ thuật.

Trong phân tích kỹ thuật, Fibonacci được sử dụng để:

  • Xác định các mức hỗ trợ và kháng cự: Các tỷ lệ Fibonacci như 0.382, 0.5, 0.618, 0.786, 1.0, 1.618, v.v. được sử dụng để xác định các mức giá có thể xảy ra đảo chiều xu hướng.
  • Đo lường mức độ thoái lui và mở rộng của xu hướng: Sau một xu hướng tăng/giảm mạnh, giá có thể thoái lui lại theo các tỷ lệ Fibonacci trước khi tiếp tục xu hướng.
  • Dự đoán các mục tiêu giá: Các tỷ lệ Fibonacci cũng có thể được sử dụng để dự đoán các mục tiêu giá tiềm năng cho các xu hướng.

Cách giao dịch kết hợp Fibonacci và Mô Hình Harmonic

Mô hình Harmonic là một nhóm các mô hình biểu đồ giá được hình thành bởi các tỷ lệ Fibonacci. Các mô hình này được cho là có khả năng dự đoán các điểm đảo chiều xu hướng với độ chính xác cao.

Cách kết hợp Fibonacci và Mô Hình Harmonic:

  1. Xác định mô hình Harmonic: Có nhiều mô hình Harmonic khác nhau, bao gồm Gartley, Butterfly, Crab, Bat, v.v. Bạn cần xác định mô hình Harmonic nào đang xuất hiện trên biểu đồ giá.
  2. Sử dụng Fibonacci để xác định các điểm vào lệnh: Các tỷ lệ Fibonacci được sử dụng để xác định các điểm vào lệnh mua và bán tiềm năng. Ví dụ, bạn có thể mua khi giá chạm mức Fibonacci 0.618 của một mô hình Harmonic tăng.
  3. Sử dụng Fibonacci để xác định các điểm thoát lệnh: Các tỷ lệ Fibonacci cũng được sử dụng để xác định các điểm thoát lệnh chốt lời và cắt lỗ. Ví dụ, bạn có thể chốt lời khi giá đạt mức Fibonacci 1.618 của một mô hình Harmonic tăng.

Lưu ý:

  • Fibonacci và Mô Hình Harmonic chỉ là những công cụ hỗ trợ và không nên được sử dụng như một chiến lược giao dịch duy nhất.
  • Nên kết hợp Fibonacci và Mô Hình Harmonic với các chỉ báo kỹ thuật khác để có được đánh giá toàn diện về thị trường.
  • Quản lý rủi ro là yếu tố quan trọng trong giao dịch, hãy sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để bảo vệ tài khoản của bạn.

Ví dụ:

Giả sử bạn đang giao dịch cổ phiếu XYZ với xu hướng tăng. Bạn nhận thấy mô hình Harmonic Gartley xuất hiện trên biểu đồ giá.

  • Sử dụng Fibonacci, bạn xác định mức Fibonacci 0.618 là 100 và mức Fibonacci 1.618 là 110.
  • Khi giá chạm mức 100, bạn mua cổ phiếu XYZ.
  • Khi giá đạt mức 110, bạn chốt lời.

Disclaimer:

Lời khuyên trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không nên được coi là lời khuyên đầu tư. Bạn nên tự nghiên cứu và đưa ra quyết định đầu tư của riêng mình.


Chiến thuật giao dịch kết hợp 5EMA & 8EMA là một chiến lược đơn giản sử dụng hai đường trung bình động (EMA) với độ dài 5 và 8 để xác định các điểm vào lệnh mua và bán.

Cách thức hoạt động:

  1. Thiết lập:
    • Thêm hai đường EMA vào biểu đồ giá.
    • Đường EMA thứ nhất (EMA5) có độ dài là 5.
    • Đường EMA thứ hai (EMA8) có độ dài là 8.
  2. Điểm vào lệnh mua:
    • Khi EMA5 vượt qua EMA8 từ bên dưới.
  3. Điểm vào lệnh bán:
    • Khi EMA5 vượt qua EMA8 từ bên trên.
  4. Điểm thoát lệnh:
    • Lệnh chốt lời: Thoát lệnh khi EMA5 bắt đầu đổi hướng.
    • Lệnh cắt lỗ: Đặt lệnh cắt lỗ dưới EMA8 cho lệnh mua và trên EMA8 cho lệnh bán.

Ưu điểm:

  • Chiến lược 5EMA & 8EMA đơn giản và dễ sử dụng.
  • Chiến lược này có thể giúp xác định các điểm vào lệnh mua và bán với độ chính xác cao.
  • Chiến lược này có thể giúp quản lý rủi ro hiệu quả.

Nhược điểm:

  • Chiến lược 5EMA & 8EMA có thể tạo ra nhiều tín hiệu giao dịch giả.
  • Chiến lược này không hiệu quả trong thị trường biến động mạnh.

Lưu ý:

  • Chiến lược 5EMA & 8EMA chỉ là một công cụ hỗ trợ và không nên được sử dụng như một chiến lược giao dịch duy nhất.
  • Nên kết hợp 5EMA & 8EMA với các chỉ báo kỹ thuật khác để có được đánh giá toàn diện về thị trường.
  • Quản lý rủi ro là yếu tố quan trọng trong giao dịch, hãy sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để bảo vệ tài khoản của bạn.

Ví dụ:

Giả sử bạn đang giao dịch cổ phiếu XYZ với xu hướng tăng.

  • EMA5 có giá trị là 100 và EMA8 có giá trị là 105.
  • Giá đóng cửa của ngày hôm nay là 108.
  • Vì EMA5 vượt qua EMA8 từ bên dưới, bạn nên mua cổ phiếu XYZ.
  • Lệnh chốt lời được đặt tại EMA5 với giá trị là 100.
  • Lệnh cắt lỗ được đặt dưới EMA8 với giá trị là 103.

Disclaimer:

Lời khuyên trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không nên được coi là lời khuyên đầu tư. Bạn nên tự nghiên cứu và đưa ra quyết định đầu tư của riêng mình.


Chiến thuật giao dịch Double Bollinger Bands (DBB’s)

Chiến thuật Double Bollinger Bands (DBB’s) là một chiến lược giao dịch dựa trên việc sử dụng hai dải Bollinger Bands với các độ lệch chuẩn khác nhau để xác định các điểm vào lệnh mua và bán.

Cách thức hoạt động:

  1. Thiết lập:
    • Thêm hai dải Bollinger Bands vào biểu đồ giá.
    • Dải Bollinger Bands thứ nhất (BB1) có độ lệch chuẩn là 2.0.
    • Dải Bollinger Bands thứ hai (BB2) có độ lệch chuẩn là 3.0.
  2. Điểm vào lệnh mua:
    • Khi giá đóng cửa vượt qua đường BB2 từ bên dưới trong xu hướng tăng.
    • Đồng thời, giá đóng cửa phải nằm trên đường BB1.
  3. Điểm vào lệnh bán:
    • Khi giá đóng cửa vượt qua đường BB2 từ bên trên trong xu hướng giảm.
    • Đồng thời, giá đóng cửa phải nằm dưới đường BB1.
  4. Điểm thoát lệnh:
    • Lệnh chốt lời: Thoát lệnh khi giá chạm đường BB1 ngược chiều với hướng giao dịch.
    • Lệnh cắt lỗ: Đặt lệnh cắt lỗ dưới đường BB2 cho lệnh mua và trên đường BB2 cho lệnh bán.

Ưu điểm:

  • Chiến lược DBB's đơn giản và dễ sử dụng.
  • Chiến lược này có thể giúp xác định các điểm vào lệnh mua và bán với độ chính xác cao.
  • Chiến lược này có thể giúp quản lý rủi ro hiệu quả.

Nhược điểm:

  • Chiến lược DBB's có thể tạo ra nhiều tín hiệu giao dịch giả.
  • Chiến lược này không hiệu quả trong thị trường biến động mạnh.

Lưu ý:

  • Chiến lược DBB's chỉ là một công cụ hỗ trợ và không nên được sử dụng như một chiến lược giao dịch duy nhất.
  • Nên kết hợp DBB's với các chỉ báo kỹ thuật khác để có được đánh giá toàn diện về thị trường.
  • Quản lý rủi ro là yếu tố quan trọng trong giao dịch, hãy sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để bảo vệ tài khoản của bạn.

Ví dụ:

Giả sử bạn đang giao dịch cổ phiếu XYZ với xu hướng tăng.

  • BB1 có giá trị là 100 và BB2 có giá trị là 110.
  • Giá đóng cửa của ngày hôm nay là 108.
  • Vì giá đóng cửa vượt qua BB2 từ bên dưới và nằm trên BB1, bạn nên mua cổ phiếu XYZ.
  • Lệnh chốt lời được đặt tại BB1 với giá trị là 100.
  • Lệnh cắt lỗ được đặt dưới BB2 với giá trị là 105.

Disclaimer:

Lời khuyên trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không nên được coi là lời khuyên đầu tư. Bạn nên tự nghiên cứu và đưa ra quyết định đầu tư của riêng mình


  • Resistance
    :
      vùng kháng cự
  • SP: là viết tắt của Support (Hỗ trợ) và Resistance (Kháng cự), là hai mức giá quan trọng trong phân tích kỹ thuật, nơi giá có xu hướng đảo chiều.

Các phương pháp xác định vùng hỗ trợ kháng cự

1. Phương pháp dựa trên giá:

  • Mức cao nhất/thấp nhất: Xác định vùng hỗ trợ dựa trên mức giá thấp nhất trong một khoảng thời gian nhất định và vùng kháng cự dựa trên mức giá cao nhất trong cùng khoảng thời gian.
  • Mức giá đóng cửa: Xác định vùng hỗ trợ/kháng cự dựa trên các mức giá đóng cửa của các phiên giao dịch trước đó.
  • Fibonacci retracement: Sử dụng tỷ lệ Fibonacci để xác định các mức hỗ trợ/kháng cự tiềm năng.

2. Phương pháp dựa trên khối lượng giao dịch:

  • Volume profile: Xác định vùng hỗ trợ/kháng cự dựa trên các vùng có khối lượng giao dịch cao.
  • VPOC (Volume Point of Control): Xác định mức giá có khối lượng giao dịch cao nhất, đây có thể là vùng hỗ trợ/kháng cự mạnh.

3. Phương pháp dựa trên các chỉ báo kỹ thuật:

  • Moving Average (MA): Xác định vùng hỗ trợ/kháng cự dựa trên đường MA.
  • Bollinger Bands: Xác định vùng hỗ trợ/kháng cự dựa trên dải Bollinger.
  • Pivot Point: Xác định vùng hỗ trợ/kháng cự dựa trên điểm Pivot.

Lưu ý khi xác định vùng hỗ trợ kháng cự

  • Vùng hỗ trợ/kháng cự không phải là một mức giá cố định, mà là một vùng giá có thể dao động.
  • Vùng hỗ trợ/kháng cự có thể bị phá vỡ khi giá vượt qua mức giá hỗ trợ hoặc kháng cự.
  • Nên sử dụng kết hợp nhiều phương pháp để xác định vùng hỗ trợ/kháng cự chính xác hơn.

Ví dụ xác định vùng hỗ trợ kháng cự

Phương pháp dựa trên giá:

  • Mức cao nhất trong tháng 1 là 100, mức thấp nhất là 90. Vùng hỗ trợ tiềm năng là 90 và vùng kháng cự tiềm năng là 100.
  • Giá đóng cửa của phiên giao dịch trước đó là 95. Vùng hỗ trợ tiềm năng là 95 và vùng kháng cự tiềm năng là 96.

Phương pháp dựa trên khối lượng giao dịch:

  • Vùng giá từ 95 đến 98 có khối lượng giao dịch cao. Vùng này có thể là vùng hỗ trợ/kháng cự mạnh.
  • Mức giá 97 có khối lượng giao dịch cao nhất (VPOC). Mức giá này có thể là vùng hỗ trợ/kháng cự mạnh.

Phương pháp dựa trên các chỉ báo kỹ thuật:

  • Đường MA 20 ngày cắt lên đường MA 50 ngày. Vùng giá hiện tại có thể là vùng hỗ trợ mạnh.
  • Dải Bollinger đang thu hẹp. Vùng giá hiện tại có thể là vùng hỗ trợ/kháng cự.
  • Điểm Pivot của ngày hôm nay là 95. Vùng hỗ trợ tiềm năng là 92.5 và 90, vùng kháng cự tiềm năng là 100 và 105.

Disclaimer

Lời khuyên trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không nên được coi là lời khuyên đầu tư. Bạn nên tự nghiên cứu và đưa ra quyết định đầu tư của riêng mình.

Pivot Point là gì?

Pivot Point (Điểm xoay) là một kỹ thuật phân tích kỹ thuật được sử dụng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng trong một ngày giao dịch. Điểm Pivot được tính toán dựa trên giá cao nhất, giá thấp nhất và giá đóng cửa của phiên giao dịch trước đó.

Công thức tính toán Pivot Point:

  • Điểm Pivot (PP): PP = (Giá cao nhất + Giá thấp nhất + Giá đóng cửa) / 3
  • Mức hỗ trợ 1 (S1): S1 = PP - (PP - Giá thấp nhất)
  • Mức hỗ trợ 2 (S2): S2 = PP - 2 * (PP - Giá thấp nhất)
  • Mức kháng cự 1 (R1): R1 = PP + (Giá cao nhất - PP)
  • Mức kháng cự 2 (R2): R2 = PP + 2 * (Giá cao nhất - PP)

Cách áp dụng Pivot Point để tìm ra hỗ trợ và kháng cự

  • Xác định xu hướng: Nếu giá đóng cửa cao hơn điểm Pivot, xu hướng được cho là đang tăng. Nếu giá đóng cửa thấp hơn điểm Pivot, xu hướng được cho là đang giảm.
  • Mức hỗ trợ: Trong xu hướng tăng, S1 và S2 có thể là các mức hỗ trợ tiềm năng. Trong xu hướng giảm, R1 và R2 có thể là các mức kháng cự tiềm năng.
  • Giao dịch:
    • Mua: Khi giá chạm hoặc bật lên từ một mức hỗ trợ trong xu hướng tăng.
    • Bán: Khi giá chạm hoặc bật xuống từ một mức kháng cự trong xu hướng giảm.

Lưu ý:

  • Pivot Point chỉ là một công cụ hỗ trợ và không nên được sử dụng như một chiến lược giao dịch duy nhất.
  • Nên kết hợp Pivot Point với các chỉ báo kỹ thuật khác để có được đánh giá toàn diện về thị trường.
  • Quản lý rủi ro là yếu tố quan trọng trong giao dịch, hãy sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để bảo vệ tài khoản của bạn.

Ví dụ áp dụng Pivot Point

Giả sử giá cao nhất, giá thấp nhất và giá đóng cửa của phiên giao dịch trước đó lần lượt là 100, 90 và 95.

  • Điểm Pivot (PP): PP = (100 + 90 + 95) / 3 = 95
  • Mức hỗ trợ 1 (S1): S1 = 95 - (95 - 90) = 92.5
  • Mức hỗ trợ 2 (S2): S2 = 95 - 2 * (95 - 90) = 90
  • Mức kháng cự 1 (R1): R1 = 95 + (100 - 95) = 100
  • Mức kháng cự 2 (R2): R2 = 95 + 2 * (100 - 95) = 105

Trong ngày giao dịch hiện tại, nếu giá chạm hoặc bật lên từ S1 hoặc S2 trong xu hướng tăng, đây có thể là cơ hội mua. Nếu giá chạm hoặc bật xuống từ R1 hoặc R2 trong xu hướng giảm, đây có thể là cơ hội bán.

Stochastic Oscillator (Dải dao động ngẫu nhiên) là một chỉ báo kỹ thuật được sử dụng để đo lường mức độ dao động của giá so với phạm vi giá trong một khoảng thời gian nhất định. Stochastic dao động trong khoảng từ 0 đến 100, với các mức:

  • Dưới 20: Cho thấy tài sản có thể bị bán quá mức và có khả năng phục hồi.
  • Trên 80: Cho thấy tài sản có thể bị mua quá mức và có khả năng điều chỉnh giảm.

Có hai đường trong Stochastic:

  • %K: Đường này thể hiện vị trí đóng cửa hiện tại so với phạm vi giá trong một khoảng thời gian nhất định.
  • %D: Đường này là đường trung bình động của %K.

Cách kết hợp Stochastic indicator vào giao dịch ?

Dưới đây là một số cách kết hợp Stochastic indicator vào giao dịch:

1. Xác định vùng quá mua và quá bán:

  • Vùng quá mua: Khi Stochastic vượt qua mức 80, đây có thể là dấu hiệu cho thấy tài sản đang bị mua quá mức và có khả năng điều chỉnh giảm.
  • Vùng quá bán: Khi Stochastic跌破20, đây có thể là dấu hiệu cho thấy tài sản đang bị bán quá mức và có khả năng phục hồi.

2. Xác định điểm vào lệnh:

  • Mua: Khi Stochastic bật lên từ vùng quá bán.
  • Bán: Khi Stochastic回落 từ vùng quá mua.

3. Xác định điểm thoát lệnh:

  • Đặt lệnh cắt lỗ: Trên mức Stochastic 80 trong xu hướng tăng, dưới mức Stochastic 20 trong xu hướng giảm.
  • Thoát lệnh khi có tín hiệu đảo chiều xu hướng: Ví dụ, khi Stochastic cắt xuống mức 20 trong xu hướng tăng.

4. Kết hợp Stochastic với các chỉ báo khác:

  • MA: Sử dụng MA để xác định xu hướng giá.
  • Bollinger Bands: Sử dụng Bollinger Bands để xác định các vùng biến động cao và thấp.

5. Sử dụng các chiến lược giao dịch Stochastic nâng cao:

  • Chiến lược phân kỳ Stochastic: Xác định sự phân kỳ giữa giá và Stochastic để dự đoán sự đảo chiều xu hướng.
  • Chiến lược giao cắt Stochastic và đường tín hiệu: Xác định điểm vào, thoát lệnh dựa trên giao cắt của Stochastic và đường tín hiệu.

Lưu ý khi sử dụng Stochastic indicator

  • Stochastic không phải là công cụ dự đoán: Stochastic chỉ cung cấp thông tin về mức độ biến động giá hiện tại và không thể dự đoán tương lai.
  • Stochastic nên được sử dụng kết hợp với các chỉ báo khác: Stochastic chỉ là một công cụ hỗ trợ, nên sử dụng nó kết hợp với các chỉ báo khác để có được đánh giá toàn diện về thị trường.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để quản lý rủi ro trong giao dịch.
  • Kiểm soát cảm xúc: Kiểm soát cảm xúc và kỷ luật khi giao dịch theo chiến lược Stochastic.

Tóm lại

Stochastic là một chỉ báo kỹ thuật hữu ích có thể được sử dụng để xác định vùng quá mua, quá bán, điểm vào, thoát lệnh và xu hướng giá. Tuy nhiên, Stochastic không phải là hoàn hảo và nên được sử dụng kết hợp với các chỉ báo khác và tuỳ chỉnh cho phù hợp với phong cách giao dịch của bạn.

RSI là gì?

RSI (Relative Strength Index) là chỉ báo kỹ thuật được sử dụng để đo lường tốc độ và mức độ thay đổi giá của một tài sản. RSI dao động trong khoảng từ 0 đến 100, với các mức:

  • Dưới 30: Cho thấy tài sản có thể bị bán quá mức và có khả năng phục hồi.
  • Trên 70: Cho thấy tài sản có thể bị mua quá mức và có khả năng điều chỉnh giảm.

RSI được tính toán dựa trên tỷ lệ giữa giá tăng và giá giảm trong một khoảng thời gian nhất định.

Cách kết hợp RSI indicator chuẩn xác trong giao dịch

Dưới đây là một số cách kết hợp RSI indicator chuẩn xác trong giao dịch:

1. Xác định vùng quá mua và quá bán:

  • Vùng quá mua: Khi RSI vượt qua mức 70, đây có thể là dấu hiệu cho thấy tài sản đang bị mua quá mức và có khả năng điều chỉnh giảm.
  • Vùng quá bán: Khi RSI跌破30, đây có thể là dấu hiệu cho thấy tài sản đang bị bán quá mức và có khả năng phục hồi.

2. Xác định điểm vào lệnh:

  • Mua: Khi RSI bật lên từ vùng quá bán.
  • Bán: Khi RSI回落 từ vùng quá mua.

3. Xác định điểm thoát lệnh:

  • Đặt lệnh cắt lỗ: Trên mức RSI 70 trong xu hướng tăng, dưới mức RSI 30 trong xu hướng giảm.
  • Thoát lệnh khi có tín hiệu đảo chiều xu hướng: Ví dụ, khi RSI cắt xuống mức 30 trong xu hướng tăng.

4. Kết hợp RSI với các chỉ báo khác:

  • MA: Sử dụng MA để xác định xu hướng giá.
  • Bollinger Bands: Sử dụng Bollinger Bands để xác định các vùng biến động cao và thấp.

5. Sử dụng các chiến lược giao dịch RSI nâng cao:

  • Chiến lược phân kỳ RSI: Xác định sự phân kỳ giữa giá và RSI để dự đoán sự đảo chiều xu hướng.
  • Chiến lược giao cắt RSI và đường tín hiệu: Xác định điểm vào, thoát lệnh dựa trên giao cắt của RSI và đường tín hiệu.

Lưu ý khi sử dụng RSI indicator

  • RSI không phải là công cụ dự đoán: RSI chỉ cung cấp thông tin về mức độ biến động giá hiện tại và không thể dự đoán tương lai.
  • RSI nên được sử dụng kết hợp với các chỉ báo khác: RSI chỉ là một công cụ hỗ trợ, nên sử dụng nó kết hợp với các chỉ báo khác để có được đánh giá toàn diện về thị trường.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để quản lý rủi ro trong giao dịch.
  • Kiểm soát cảm xúc: Kiểm soát cảm xúc và kỷ luật khi giao dịch theo chiến lược RSI.

Tóm lại

RSI là một chỉ báo kỹ thuật hữu ích có thể được sử dụng để xác định vùng quá mua, quá bán, điểm vào, thoát lệnh và xu hướng giá. Tuy nhiên, RSI không phải là hoàn hảo và nên được sử dụng kết hợp với các chỉ báo khác và tuỳ chỉnh cho phù hợp với phong cách giao dịch của bạn.

Disclaimer

Lời khuyên trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không nên được coi là lời khuyên đầu tư. Bạn nên tự nghiên cứu và đưa ra quyết định đầu tư của riêng mình.

MACD (Moving Average Convergence Divergence) là một chỉ báo kỹ thuật được sử dụng để xác định xu hướng, sự thay đổi động lượng và điểm vào, thoát lệnh giao dịch. MACD bao gồm ba đường:

  • Đường MACD: Là đường trung bình động luỹ thừa (EMA) của sự khác biệt giữa hai đường EMA khác nhau.
  • Đường tín hiệu: Là đường EMA của đường MACD.
  • Vùng MACD: Vùng nằm giữa đường MACD và đường tín hiệu.

Cách sử dụng MACD tuỳ biến cho giao dịch

Dưới đây là một số cách sử dụng MACD tuỳ biến cho giao dịch:

1. Tùy chỉnh các đường EMA:

  • Thay đổi độ dài của các đường EMA để phù hợp với phong cách giao dịch và khung thời gian của bạn.
  • Sử dụng các loại EMA khác nhau cho đường MACD và đường tín hiệu.

2. Sử dụng các vùng MACD:

  • Vùng MACD dương: Khi đường MACD nằm trên đường tín hiệu và trong vùng MACD dương, xu hướng được cho là đang tăng.
  • Vùng MACD âm: Khi đường MACD nằm dưới đường tín hiệu và trong vùng MACD âm, xu hướng được cho là đang giảm.
  • Giao cắt đường MACD và đường tín hiệu:
    • Mua: Khi đường MACD cắt lên đường tín hiệu từ dưới lên.
    • Bán: Khi đường MACD cắt xuống đường tín hiệu từ trên xuống.

3. Sử dụng MACD kết hợp với các chỉ báo khác:

  • RSI: Sử dụng RSI để xác định các vùng mua quá mức và bán quá mức.
  • Bollinger Bands: Sử dụng Bollinger Bands để xác định các vùng biến động cao và thấp.

4. Sử dụng các chiến lược giao dịch MACD nâng cao:

  • Chiến lược phân kỳ MACD: Xác định sự phân kỳ giữa giá và đường MACD để dự đoán sự đảo chiều xu hướng.
  • Chiến lược giao cắt MACD và đường zero: Xác định điểm vào, thoát lệnh dựa trên giao cắt của đường MACD và đường zero.

Lưu ý khi sử dụng MACD tuỳ biến

  • Backtest chiến lược: Luôn backtest chiến lược giao dịch MACD tuỳ biến của bạn trên dữ liệu lịch sử trước khi áp dụng vào thị trường thực tế.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để quản lý rủi ro trong giao dịch.
  • Kiểm soát cảm xúc: Kiểm soát cảm xúc và kỷ luật khi giao dịch theo chiến lược MACD tuỳ biến.

Tóm lại

MACD là một chỉ báo kỹ thuật hữu ích có thể được sử dụng để xác định xu hướng, sự thay đổi động lượng và điểm vào, thoát lệnh giao dịch. Tuy nhiên, MACD không phải là hoàn hảo và nên được sử dụng kết hợp với các chỉ báo khác và tuỳ chỉnh cho phù hợp với phong cách giao dịch của bạn.

Đường MA là gì?

Đường MA (viết tắt của Moving Average - Trung bình động) là một chỉ báo kỹ thuật phổ biến được sử dụng để xác định xu hướng giá và các điểm vào, thoát lệnh giao dịch. Đường MA được tính bằng cách lấy trung bình cộng của giá đóng cửa trong một khoảng thời gian nhất định.

Có nhiều loại đường MA khác nhau, bao gồm:

  • SMA (Simple Moving Average): Đường trung bình động đơn giản, được tính bằng cách lấy trung bình cộng của giá đóng cửa trong một khoảng thời gian nhất định.
  • EMA (Exponential Moving Average): Đường trung bình động luỹ thừa, được tính bằng cách gán trọng số cao hơn cho các giá gần đây hơn.
  • WMA (Weighted Moving Average): Đường trung bình động có trọng số, cho phép gán trọng số khác nhau cho các giá trong khoảng thời gian tính toán.

Cách kết hợp MA indicator hiệu quả trong giao dịch

Dưới đây là một số cách kết hợp MA indicator hiệu quả trong giao dịch:

1. Xác định xu hướng:

  • Xu hướng tăng: Khi giá cao hơn đường MA và đường MA có xu hướng dốc lên.
  • Xu hướng giảm: Khi giá thấp hơn đường MA và đường MA có xu hướng dốc xuống.

2. Xác định điểm vào lệnh:

  • Mua: Khi giá cắt lên đường MA từ dưới lên.
  • Bán: Khi giá cắt xuống đường MA từ trên xuống.

3. Xác định điểm thoát lệnh:

  • Đặt lệnh cắt lỗ: Dưới đường MA trong xu hướng tăng, trên đường MA trong xu hướng giảm.
  • Thoát lệnh khi có tín hiệu đảo chiều xu hướng: Ví dụ, khi giá cắt xuống đường MA trong xu hướng tăng.

4. Kết hợp với các chỉ báo khác:

  • RSI: Sử dụng RSI để xác định các vùng mua quá mức và bán quá mức.
  • MACD: Sử dụng MACD để xác định sự phân kỳ giữa giá và đường MA.

Lưu ý khi sử dụng MA indicator

  • Chọn loại MA phù hợp: Mỗi loại MA có ưu và nhược điểm riêng. Lựa chọn loại MA phù hợp với phong cách giao dịch và khung thời gian của bạn.
  • Chọn độ dài MA phù hợp: Độ dài MA ảnh hưởng đến độ nhạy của chỉ báo. MA ngắn nhạy hơn nhưng có nhiều tín hiệu nhiễu hơn, MA dài ít nhạy hơn nhưng có ít tín hiệu nhiễu hơn.
  • Sử dụng MA kết hợp với các chỉ báo khác: MA chỉ là một công cụ hỗ trợ, nên sử dụng nó kết hợp với các chỉ báo khác để có được đánh giá toàn diện về thị trường.

Tóm lại

Đường MA là một chỉ báo kỹ thuật hữu ích có thể được sử dụng để xác định xu hướng giá và các điểm vào, thoát lệnh giao dịch. Tuy nhiên, MA không phải là hoàn hảo và nên được sử dụng kết hợp với các chỉ báo khác.

Bollinger Bands (Dải Bollinger) là một công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến được phát triển bởi John Bollinger vào đầu những năm 1980. Nó bao gồm ba dải:

  • Dải giữa: Là đường trung bình động (MA) của giá, thường là SMA 20 ngày.
  • Dải trên: Nằm cách dải giữa một khoảng cách bằng độ lệch chuẩn của giá.
  • Dải dưới: Nằm cách dải giữa một khoảng cách bằng độ lệch chuẩn của giá, nhưng theo hướng ngược lại.

Độ rộng của Bollinger Bands (khoảng cách giữa dải trên và dải dưới) sẽ thay đổi theo mức độ biến động của giá. Khi giá biến động mạnh, dải Bollinger sẽ mở rộng. Khi giá biến động ít, dải Bollinger sẽ thu hẹp.

Cách sử dụng Bollinger Bands trong giao dịch

Bollinger Bands có thể được sử dụng để:

  • Xác định xu hướng: Khi giá di chuyển trên dải Bollinger, xu hướng được cho là đang tăng. Khi giá di chuyển dưới dải Bollinger, xu hướng được cho là đang giảm.
  • Xác định các vùng mua quá mức và bán quá mức: Khi giá chạm hoặc vượt qua dải Bollinger trên, thị trường có thể đang bị mua quá mức và có khả năng xảy ra điều chỉnh giảm. Khi giá chạm hoặc vượt qua dải Bollinger dưới, thị trường có thể đang bị bán quá mức và có khả năng xảy ra hồi phục.
  • Xác định điểm vào và ra lệnh: Bollinger Bands có thể được sử dụng kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác để xác định điểm vào và ra lệnh giao dịch.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng Bollinger Bands:

  • Mua khi giá chạm dải Bollinger dưới: Khi giá chạm dải Bollinger dưới và sau đó bật lên, đây có thể là dấu hiệu cho thấy xu hướng giảm đã kết thúc và xu hướng tăng mới có thể bắt đầu.
  • Bán khi giá chạm dải Bollinger trên: Khi giá chạm dải Bollinger trên và sau đó quay đầu giảm, đây có thể là dấu hiệu cho thấy xu hướng tăng đã kết thúc và xu hướng giảm mới có thể bắt đầu.
  • Đặt lệnh cắt lỗ: Bollinger Bands có thể được sử dụng để đặt lệnh cắt lỗ. Ví dụ, bạn có thể đặt lệnh cắt lỗ dưới dải Bollinger dưới khi bạn đang nắm giữ vị thế mua.

Lưu ý khi sử dụng Bollinger Bands

Bollinger Bands là một công cụ phân tích kỹ thuật hữu ích, nhưng nó không phải là hoàn hảo. Một số lưu ý khi sử dụng Bollinger Bands:

  • Bollinger Bands là một chỉ báo trễ: Nó dựa trên dữ liệu giá trong quá khứ, do đó, nó không thể dự đoán tương lai.
  • Bollinger Bands không hiệu quả trong mọi thị trường: Bollinger Bands có thể hoạt động hiệu quả trong một số thị trường nhưng không hiệu quả trong những thị trường khác.
  • Bollinger Bands nên được sử dụng kết hợp với các chỉ báo khác: Không nên sử dụng Bollinger Bands là công cụ phân tích duy nhất. Nên kết hợp nó với các chỉ báo khác để có được đánh giá toàn diện về thị trường.

Tóm lại

Bollinger Bands là một công cụ phân tích kỹ thuật hữu ích có thể được sử dụng để xác định xu hướng, xác định các vùng mua quá mức và bán quá mức, và xác định điểm vào và ra lệnh giao dịch. Tuy nhiên, Bollinger Bands không phải là hoàn hảo và nên được sử dụng kết hợp với các chỉ báo khác.

ATR (Average True Range) là chỉ báo đo lường mức độ biến động của giá trong một khoảng thời gian nhất định. Nó giúp nhà giao dịch xác định mức độ rủi ro và xác định các điểm vào/ra thị trường tiềm năng.

Cách sử dụng ATR indicator vào giao dịch:

1. Xác định mức độ biến động:

  • Giá trị ATR cao cho thấy thị trường đang biến động mạnh, có thể dẫn đến rủi ro cao hơn.
  • Giá trị ATR thấp cho thấy thị trường đang biến động thấp, có thể dẫn đến cơ hội giao dịch ít hơn.

2. Xác định điểm vào/ra thị trường:

  • Điểm vào: Mua khi giá vượt qua mức cao nhất của ATR trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Điểm ra: Bán khi giá giảm xuống mức thấp nhất của ATR trong một khoảng thời gian nhất định.

3. Đặt lệnh dừng lỗ:

  • Sử dụng ATR để đặt lệnh dừng lỗ cho các vị thế giao dịch.
  • Lệnh dừng lỗ nên được đặt cách xa giá hiện tại một khoảng cách bằng giá trị ATR.

4. Kết hợp với các chỉ báo khác:

  • ATR nên được kết hợp với các chỉ báo khác để xác định các điểm giao dịch tiềm năng hiệu quả hơn.
  • Ví dụ: kết hợp ATR với RSI hoặc MACD để xác định các điểm vào/ra thị trường có xác suất cao hơn.

Lưu ý:

  • ATR là chỉ báo hỗ trợ, không phải là công cụ dự đoán chính xác.
  • Nên sử dụng ATR kết hợp với các phương pháp phân tích khác để đưa ra quyết định giao dịch.

Khuyến cáo:

  • Nên sử dụng tài khoản demo để luyện tập sử dụng ATR trước khi giao dịch bằng tiền thật.
  • Nên tham khảo ý kiến của chuyên gia tài chính trước khi đưa ra quyết định giao dịch.

Author Name

Biểu mẫu liên hệ

Name

Email *

Message *

Powered by Blogger.