2024

Footprint là một công cụ mạnh mẽ trong phân tích thị trường, đặc biệt hữu ích cho các nhà giao dịch chuyên nghiệp khi muốn xem xét chi tiết hành vi của thị trường tại từng mức giá. Footprint cung cấp một cái nhìn chi tiết về khối lượng giao dịch, hiển thị số lượng hợp đồng đã được mua bán tại mỗi mức giá trong một khoảng thời gian nhất định, từ đó giúp nhà giao dịch hiểu rõ hơn về sự cân bằng cung và cầu.


Footprint Là Gì?

Footprint là một dạng biểu đồ cung cấp thông tin chi tiết về khối lượng giao dịch ở mỗi mức giá cụ thể. Khác với các biểu đồ truyền thống chỉ hiển thị giá và khối lượng, Footprint hiển thị cả giá, khối lượng giao dịch, và số lượng hợp đồng được thực hiện ở phía mua (bid) và bán (ask) tại mỗi mức giá.

Cách Đọc Dữ Liệu Footprint

  1. Khối Lượng (Volume)

    • Mô tả: Hiển thị tổng khối lượng giao dịch tại mỗi mức giá.
    • Cách đọc: Khối lượng lớn tại một mức giá có thể cho thấy mức giá đó là một vùng hỗ trợ hoặc kháng cự quan trọng. Nếu khối lượng giảm khi giá di chuyển ra khỏi một mức giá nhất định, điều đó có thể cho thấy sự yếu đi của xu hướng.
  2. Delta (Bid-Ask Delta)

    • Mô tả: Delta là sự chênh lệch giữa số lượng hợp đồng được thực hiện tại giá bán (ask) và giá mua (bid).
    • Cách đọc: Delta dương (nhiều hợp đồng được mua ở giá ask hơn) có thể cho thấy sự chủ động của người mua. Delta âm (nhiều hợp đồng được bán ở giá bid hơn) có thể cho thấy sự chủ động của người bán.
  3. Cumulative Delta

    • Mô tả: Tổng hợp Delta theo thời gian, cho thấy xu hướng tích lũy của khối lượng giao dịch.
    • Cách đọc: Cumulative Delta tăng lên cho thấy sức mạnh của người mua, ngược lại khi giảm xuống cho thấy sức mạnh của người bán.
  4. Imbalance

    • Mô tả: Imbalance xảy ra khi có sự khác biệt lớn giữa số lượng hợp đồng được thực hiện tại giá mua và giá bán.
    • Cách đọc: Imbalance có thể báo hiệu một sự thay đổi xu hướng hoặc một sự bùng nổ về giá.
  5. Footprint Profiles

    • Mô tả: Các mẫu hình (patterns) của footprint, như các cụm khối lượng (volume clusters) hoặc các vùng imbalance, có thể giúp xác định các điểm đảo chiều tiềm năng hoặc các vùng hợp nhất giá.
    • Cách đọc: Sử dụng các mẫu hình này để tìm kiếm các cơ hội giao dịch, như khi khối lượng đột ngột tăng tại một mức giá nào đó.

Các Thông Số Quan Trọng Khi Giao Dịch với Footprint

  1. Volume Profile

    • Hiển thị khối lượng giao dịch tại mỗi mức giá trên biểu đồ Footprint. Volume Profile giúp xác định các mức giá có tầm quan trọng.
  2. Point of Control (POC)

    • Mức giá có khối lượng giao dịch lớn nhất, thường được sử dụng làm mức hỗ trợ hoặc kháng cự.
  3. Value Area

    • Khu vực giá trị, nơi chiếm 70% khối lượng giao dịch. Đây là các mức giá quan trọng có thể sử dụng để xác định các điểm vào và ra khỏi giao dịch.
  4. Imbalance Levels

    • Các mức giá có sự mất cân bằng lớn giữa số lượng hợp đồng được mua và bán, có thể là dấu hiệu của một xu hướng mới.

Cách Kết Hợp Footprint, TPO và Sóng Elliott

Kết hợp Footprint với TPO và sóng Elliott có thể mang lại cái nhìn chi tiết và toàn diện hơn về thị trường. Dưới đây là cách bạn có thể làm điều này:

1. Kết Hợp Footprint và TPO

  • Xác định POC và Value Area với TPO: Sử dụng TPO để xác định các mức giá quan trọng như POC và Value Area. Sau đó, sử dụng Footprint để xem chi tiết về khối lượng giao dịch tại các mức giá này.
  • Sử dụng Footprint để xác nhận TPO: Nếu Footprint cho thấy khối lượng lớn và Delta tích cực tại POC, điều này có thể xác nhận một xu hướng tăng mạnh. Ngược lại, khối lượng lớn và Delta âm tại POC có thể báo hiệu một xu hướng giảm.

2. Kết Hợp Footprint và Sóng Elliott

  • Xác định các Sóng với Footprint: Sử dụng Footprint để xác định các điểm khởi đầu hoặc kết thúc của các sóng Elliott. Ví dụ, khi Sóng 3 của Elliott đang phát triển, Footprint có thể cho thấy khối lượng lớn và Delta tích cực, xác nhận sức mạnh của xu hướng.
  • Sử dụng Imbalance để xác định các Sóng: Imbalance trên Footprint có thể báo hiệu sự bắt đầu của một Sóng mới hoặc một sự điều chỉnh (Sóng 2 hoặc Sóng 4).

3. Chiến Lược Kết Hợp TPO, Footprint và Elliott

  • Xác định xu hướng với TPO và Elliott: Sử dụng TPO và sóng Elliott để xác định xu hướng chính của thị trường.
  • Tìm kiếm điểm vào với Footprint: Khi đã xác định được xu hướng, sử dụng Footprint để tìm kiếm các điểm vào lệnh chính xác dựa trên khối lượng giao dịch và Delta.
  • Theo dõi Imbalance và POC: Khi giao dịch trong xu hướng chính, theo dõi các mức Imbalance và POC để đảm bảo rằng giao dịch của bạn đang đi theo hướng của thị trường và không bị mất cân bằng.

Tổng Kết

Footprint là một công cụ mạnh mẽ khi kết hợp với TPO và sóng Elliott, giúp cung cấp một cái nhìn chi tiết và toàn diện hơn về thị trường. Sự kết hợp này có thể giúp bạn xác định các mức giá quan trọng, hiểu rõ hành vi thị trường, và tìm kiếm các cơ hội giao dịch với độ chính xác cao. Bằng cách kết hợp các công cụ này, bạn có thể tối ưu hóa chiến lược giao dịch và tăng cường khả năng quản lý rủi ro của mình.

TPO + Elliot Wave Trading


Kết hợp TPO (Time Price Opportunity) và sóng Elliott có thể giúp bạn tạo ra một chiến lược giao dịch mạnh mẽ bằng cách sử dụng cả hai phương pháp phân tích thị trường để hiểu sâu hơn về hành vi giá và dự đoán xu hướng. Dưới đây là các bước và cách cụ thể để kết hợp TPO và sóng Elliott trong giao dịch.

Bước 1: Phân Tích TPO (Market Profile)

  1. Xác định Khu Vực Giá Trị (Value Area - VA)

    • Mô tả: Khu vực giá trị chiếm 70% tổng khối lượng giao dịch trong khoảng thời gian nhất định.
    • Cách dùng: Xác định các mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng trong khu vực giá trị.
  2. Xác định Điểm Kiểm Soát (Point of Control - POC)

    • Mô tả: Mức giá có nhiều TPO nhất, phản ánh mức giá mà thị trường cho là "giá trị hợp lý" nhất.
    • Cách dùng: Sử dụng POC như một mức hỗ trợ hoặc kháng cự mạnh.
  3. Theo Dõi Initial Balance (IB)

    • Mô tả: Phạm vi giá được hình thành trong giờ giao dịch đầu tiên của ngày.
    • Cách dùng: Dự đoán các phá vỡ tiềm năng và các xu hướng trong ngày.

Bước 2: Phân Tích Sóng Elliott

  1. Xác định Sóng Động Lực (Impulse Waves)

    • Mô tả: Sóng 1, Sóng 3 và Sóng 5 là sóng động lực trong lý thuyết sóng Elliott.
    • Cách dùng: Xác định các sóng này để dự đoán xu hướng chính của thị trường.
  2. Xác định Sóng Điều Chỉnh (Corrective Waves)

    • Mô tả: Sóng 2 và Sóng 4 là sóng điều chỉnh.
    • Cách dùng: Xác định các sóng này để tìm kiếm các điểm đảo chiều tiềm năng.

Bước 3: Kết Hợp TPO và Sóng Elliott

  1. Kết Hợp Khu Vực Giá Trị (VA) và Sóng Elliott

    • Cách dùng: Xác định các mức giá trong khu vực giá trị và kết hợp với các sóng Elliott để xác định các điểm hỗ trợ và kháng cự. Ví dụ, nếu một Sóng 2 (sóng điều chỉnh) của Elliott kết thúc gần mức hỗ trợ trong VA, đây có thể là điểm mua vào tốt.
  2. Kết Hợp POC và Sóng Elliott

    • Cách dùng: Sử dụng POC để xác nhận các sóng Elliott. Nếu giá di chuyển trên POC và tạo thành Sóng 3 (sóng động lực), đây là dấu hiệu của xu hướng tăng mạnh. Ngược lại, nếu giá di chuyển dưới POC và tạo thành Sóng 3 giảm, đây là dấu hiệu của xu hướng giảm mạnh.
  3. Kết Hợp Initial Balance (IB) và Sóng Elliott

    • Cách dùng: Quan sát phá vỡ IB để xác định các sóng Elliott. Nếu giá phá vỡ lên trên IB và tạo thành Sóng 1 hoặc Sóng 3, đây có thể là dấu hiệu của một xu hướng tăng mạnh. Ngược lại, nếu giá phá vỡ xuống dưới IB và tạo thành Sóng 1 hoặc Sóng 3 giảm, đây có thể là dấu hiệu của một xu hướng giảm mạnh.
  4. Sử Dụng Volume Profile

    • Cách dùng: Sử dụng Volume Profile để xác định các khu vực có khối lượng giao dịch lớn, kết hợp với sóng Elliott để xác định các điểm mua/bán tiềm năng. Ví dụ, nếu một Sóng 4 (sóng điều chỉnh) kết thúc tại một mức giá có khối lượng giao dịch lớn, đây có thể là điểm mua vào tốt để chuẩn bị cho Sóng 5 (sóng động lực).

Ví Dụ Cụ Thể

  1. Giai Đoạn Tích Lũy (Accumulation Phase) và Sóng Elliott

    • Trong giai đoạn tích lũy của Wyckoff, giá thường di chuyển trong một phạm vi hẹp, tạo thành Sóng 1 và Sóng 2 của mô hình Elliott. Khi giá phá vỡ lên trên POC và khu vực giá trị, đây có thể là sự khởi đầu của Sóng 3 (sóng động lực).
  2. Giai Đoạn Phân Phối (Distribution Phase) và Sóng Elliott

    • Trong giai đoạn phân phối của Wyckoff, giá thường di chuyển trong một phạm vi hẹp, tạo thành Sóng 3 và Sóng 4 của mô hình Elliott. Khi giá phá vỡ xuống dưới POC và khu vực giá trị, đây có thể là sự khởi đầu của Sóng 5 (sóng giảm mạnh).

Tổng Kết

Kết hợp TPO và sóng Elliott có thể giúp bạn xác định các mức giá quan trọng, dự đoán xu hướng và tìm kiếm các cơ hội giao dịch tiềm năng. Việc hiểu và áp dụng cả hai phương pháp này một cách chính xác có thể tăng cường độ chính xác của các quyết định giao dịch và tối ưu hóa chiến lược quản lý rủi ro.


TPO (Time Price Opportunity) là một khái niệm trong phân tích thị trường được phát triển bởi Peter Steidlmayer, một nhà giao dịch tại Chicago Board of Trade. TPO là một thành phần quan trọng của Market Profile, một công cụ phân tích giúp các nhà giao dịch hiểu rõ hơn về hành vi giá và các mức giá quan trọng trên thị trường. Khi áp dụng TPO vào giao dịch, có một số thông số quan trọng cần chú ý:

Các Thông Số Cần Chú Ý Khi Áp Dụng TPO vào Giao Dịch

  1. Value Area (VA)

    • Mô tả: Khu vực giá trị (Value Area) là phạm vi giá chiếm 70% tổng khối lượng giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định (thường là một ngày).
    • Ý nghĩa: Khu vực này cho thấy mức giá mà hầu hết các giao dịch đã diễn ra, phản ánh giá trị thị trường.
    • Cách sử dụng: Các mức giá trong khu vực giá trị là các mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng. Mua khi giá gần mức hỗ trợ trong VA và bán khi giá gần mức kháng cự trong VA.
  2. Point of Control (POC)

    • Mô tả: POC là mức giá có nhiều TPO nhất, tức là mức giá tại đó khối lượng giao dịch lớn nhất xảy ra trong khoảng thời gian phân tích.
    • Ý nghĩa: POC là mức giá mà thị trường cho là "giá trị hợp lý" nhất trong khoảng thời gian phân tích.
    • Cách sử dụng: POC có thể được sử dụng như một mức hỗ trợ hoặc kháng cự mạnh. Khi giá nằm trên POC, thị trường có xu hướng tăng; khi giá nằm dưới POC, thị trường có xu hướng giảm.
  3. Initial Balance (IB)

    • Mô tả: IB là phạm vi giá được hình thành trong giờ giao dịch đầu tiên của ngày.
    • Ý nghĩa: IB cho thấy tâm lý thị trường ban đầu và thiết lập một phạm vi cho ngày giao dịch.
    • Cách sử dụng: Phá vỡ IB (breakout) có thể cho thấy sự chuyển động mạnh mẽ của giá trong ngày. Nếu giá phá vỡ lên trên IB, có thể báo hiệu một ngày tăng giá mạnh và ngược lại.
  4. TPO Count

    • Mô tả: Số lượng TPO tại mỗi mức giá cho thấy mức độ giao dịch đã diễn ra tại mức giá đó.
    • Ý nghĩa: Số lượng TPO lớn tại một mức giá cho thấy mức giá đó có tầm quan trọng và có thể trở thành mức hỗ trợ hoặc kháng cự.
    • Cách sử dụng: Các mức giá có số lượng TPO lớn thường được sử dụng làm các mức hỗ trợ hoặc kháng cự.
  5. Volume Profile

    • Mô tả: Volume Profile là một biến thể của Market Profile, cho thấy khối lượng giao dịch tại mỗi mức giá.
    • Ý nghĩa: Volume Profile cung cấp thêm thông tin về sự phân phối khối lượng giao dịch, giúp xác định các mức giá quan trọng.
    • Cách sử dụng: Sử dụng Volume Profile để xác định các khu vực giá trị, POC, và các mức khối lượng lớn khác.
  6. Single Prints

    • Mô tả: Single Prints là các mức giá chỉ có một TPO, thường xuất hiện trong các giai đoạn xu hướng mạnh mẽ.
    • Ý nghĩa: Single Prints cho thấy các mức giá không có sự cân bằng giữa cung và cầu, thường là các điểm mà giá sẽ quay lại kiểm tra.
    • Cách sử dụng: Single Prints có thể được sử dụng để xác định các điểm quay lại kiểm tra (pullback) trong xu hướng.

Áp Dụng TPO trong Giao Dịch

Để áp dụng TPO vào giao dịch, nhà đầu tư cần thực hiện các bước sau:

  1. Phân Tích Khu Vực Giá Trị (VA) và POC:

    • Xác định khu vực giá trị và điểm kiểm soát từ Market Profile.
    • Sử dụng các mức này để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng.
  2. Theo Dõi Initial Balance (IB):

    • Quan sát phạm vi giá được hình thành trong giờ giao dịch đầu tiên.
    • Sử dụng IB để dự đoán các phá vỡ tiềm năng và các xu hướng trong ngày.
  3. Sử Dụng Volume Profile:

    • Phân tích Volume Profile để hiểu rõ sự phân phối khối lượng giao dịch.
    • Xác định các mức giá quan trọng dựa trên khối lượng giao dịch.
  4. Giao Dịch Dựa trên TPO Count và Single Prints:

    • Sử dụng số lượng TPO và Single Prints để xác định các mức giá quan trọng và các điểm quay lại kiểm tra.
  5. Kết Hợp Với Các Công Cụ Khác:

    • Kết hợp phân tích TPO với các công cụ kỹ thuật khác như sóng Elliott, các mô hình giá, và các chỉ báo kỹ thuật để tăng cường độ chính xác.

Tổng Kết

Phân tích TPO và Market Profile cung cấp một cái nhìn sâu sắc về hành vi giá và các mức giá quan trọng, giúp nhà đầu tư xác định các cơ hội giao dịch hiệu quả. Bằng cách chú ý đến các thông số như khu vực giá trị, điểm kiểm soát, và initial balance, nhà đầu tư có thể đưa ra các quyết định giao dịch thông minh và tối ưu hóa chiến lược giao dịch.

Wyckoff and Elliot Wave

Kết hợp sóng Elliott với phương pháp Wyckoff là một cách hiệu quả để tăng cường khả năng dự đoán xu hướng và xác định các cơ hội giao dịch. Sóng Elliott và Wyckoff đều có các yếu tố riêng biệt để phân tích thị trường, và khi kết hợp lại, chúng có thể cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về hành vi giá. Dưới đây là cách kết hợp sóng Elliott vào các giai đoạn của mô hình Wyckoff.

Để dể hiểu hãy đọc qua bài phương pháp Wyckoff 

Sự Kết Hợp Giữa Sóng Elliott và Wyckoff

1. Giai đoạn Tích lũy (Accumulation Phase) và Sóng Elliott

Wyckoff + Elliot Xu Hướng tăng


  • Giai đoạn Wyckoff: A, B, C, D

  • Sóng Elliott: Sóng 1, Sóng 2

  • Giai đoạn A và B của Wyckoff:

    • Mô tả: Đây là giai đoạn mà thị trường đang tích lũy sau một xu hướng giảm.
    • Kết hợp Elliott: Trong giai đoạn này, thị trường có thể hoàn thành Sóng 2 của mô hình Elliott (sóng điều chỉnh sau Sóng 1). Sóng 2 thường là một sóng điều chỉnh, và đây là lúc thị trường tạo ra các điểm đáy và kiểm tra lại các mức hỗ trợ.
    • Cơ hội giao dịch: Quan sát sự hoàn thành của Sóng 2 và các dấu hiệu của sự đảo chiều (ví dụ: mô hình Spring trong Wyckoff) để xác định điểm mua vào.
  • Giai đoạn C và D của Wyckoff:

    • Mô tả: Giai đoạn C là thử nghiệm cung cầu (Spring), và giai đoạn D là khi thị trường bắt đầu một xu hướng tăng rõ ràng.
    • Kết hợp Elliott: Sau khi Sóng 2 hoàn thành, Sóng 3 bắt đầu - đây là sóng tăng mạnh nhất và thường có khối lượng giao dịch lớn nhất trong mô hình Elliott. 
    • Giai đoạn D trong Wyckoff, nơi giá bắt đầu tăng mạnh (Sign of Strength, SOS), phù hợp với sự phát triển của Sóng 3 trong Elliott.
    • Cơ hội giao dịch: Mua vào khi có dấu hiệu của sự khởi đầu Sóng 3 (ví dụ: vượt qua các mức kháng cự với khối lượng lớn trong giai đoạn D của Wyckoff).

2. Giai đoạn Phân phối (Distribution Phase) và Sóng Elliott

  • Giai đoạn Wyckoff: A, B, C, D

  • Sóng Elliott: Sóng 3, Sóng 4, Sóng 5

  • Giai đoạn A và B của Wyckoff:

    • Mô tả: Đây là giai đoạn thị trường bắt đầu chậm lại sau một xu hướng tăng mạnh.
    • Kết hợp Elliott: Trong giai đoạn này, thị trường có thể hoàn thành Sóng 3 của mô hình Elliott (sóng tăng mạnh nhất). Sau Sóng 3 là Sóng 4, một sóng điều chỉnh.
    • Cơ hội giao dịch: Quan sát sự hoàn thành của Sóng 3 và các dấu hiệu của sự phân phối (ví dụ: mô hình Buying Climax trong Wyckoff) để xác định điểm bán ra.
  • Giai đoạn C và D của Wyckoff:

Wyckoff + Elliot Giảm
    • Mô tả: Giai đoạn C là thử nghiệm cung cầu (Upthrust After Distribution, UTAD), và giai đoạn D là khi thị trường bắt đầu một xu hướng giảm rõ ràng.
    • Kết hợp Elliott: Sau Sóng 4, Sóng 5 bắt đầu - đây là sóng tăng cuối cùng trước khi thị trường điều chỉnh lớn hơn. Trong giai đoạn C và D của Wyckoff, khi giá tăng lên mức cao mới nhưng không duy trì được (UTAD), có thể phù hợp với sự hoàn thành của Sóng 5 trong Elliott.
    • Cơ hội giao dịch: Bán ra khi có dấu hiệu của sự khởi đầu Sóng A (sóng giảm đầu tiên sau mô hình 5 sóng của Elliott) - ví dụ: giảm dưới các mức hỗ trợ với khối lượng lớn trong giai đoạn D của Wyckoff.

Tóm tắt

Tóm Lược Phương Pháp Giao Dịch Wyckoff + Elliot 


Kết hợp sóng Elliott và phương pháp Wyckoff có thể mang lại lợi ích lớn cho nhà đầu tư bằng cách xác định các giai đoạn cụ thể trong chu kỳ thị trường và các điểm mua/bán tiềm năng. Việc hiểu rõ các giai đoạn của cả hai phương pháp sẽ giúp tối ưu hóa chiến lược giao dịch và quản lý rủi ro hiệu quả hơn.

Phương pháp Wyckoff là một trong những phương pháp phân tích kỹ thuật cổ điển và sâu sắc nhất, tập trung vào việc hiểu tâm lý của các nhà đầu tư lớn và cách họ tác động đến thị trường. Thay vì chỉ đơn thuần nhìn vào các biểu đồ giá, Wyckoff khuyến khích nhà đầu tư xem xét mối quan hệ giữa giá, khối lượngthời gian để xác định các giai đoạn phát triển của một xu hướng.



Phương pháp Wyckoff phân chia thị trường thành hai dạng mô hình chính: một dành cho thị trường tăng giá (Accumulation Schematic) và một dành cho thị trường giảm giá (Distribution Schematic). Mỗi mô hình có các giai đoạn và hành vi giá riêng biệt giúp nhà đầu tư nhận diện và đưa ra quyết định giao dịch. Dưới đây là mô tả chi tiết của từng mô hình.

1. MÔ HÌNH WYCKOFF THỊ TRƯỜNG TĂNG GIÁ (Accumulation Schematic)

Mô hình Wyckoff Tăng Giá
Accumulation Schematic

Mô hình này miêu tả quá trình tích lũy, nơi giá cổ phiếu được tích lũy bởi các nhà đầu tư lớn trước khi bắt đầu một xu hướng tăng.

Các giai đoạn và hành vi giá:

  1. Giai đoạn A:

    • Hoạt động chính: Kết thúc xu hướng giảm trước đó.
    • Hành vi giá: Giá bắt đầu dao động trong một khoảng hẹp hơn. Sự bán tháo giảm dần và khối lượng giao dịch giảm.
    • Nhận diện: Selling Climax (SC), Automatic Rally (AR), Secondary Test (ST).
  2. Giai đoạn B:

    • Hoạt động chính: Xây dựng nền tảng cho xu hướng tăng mới thông qua dao động giá.
    • Hành vi giá: Giá dao động trong một phạm vi giữa mức hỗ trợ và kháng cự. Khối lượng giao dịch thay đổi khi giá chạm vào các mức này.
    • Nhận diện: Giá tiếp tục dao động trong phạm vi tích lũy, có thể có các hành động Spring (đột ngột giảm xuống dưới mức hỗ trợ và sau đó phục hồi).
  3. Giai đoạn C:

    • Hoạt động chính: Thử nghiệm cung cầu thông qua Spring.
    • Hành vi giá: Giá có thể giảm xuống dưới mức hỗ trợ (Spring) và sau đó nhanh chóng phục hồi. Điều này giúp xác nhận lực mua.
    • Nhận diện: Spring hoặc Shakeout.
  4. Giai đoạn D:

    • Hoạt động chính: Giá bắt đầu thoát ra khỏi phạm vi tích lũy và xu hướng tăng rõ ràng.
    • Hành vi giá: Giá vượt qua mức kháng cự với khối lượng giao dịch lớn, cho thấy Sign of Strength (SOS). Last Point of Support (LPS) xuất hiện khi giá kiểm tra mức hỗ trợ mới.
    • Nhận diện: SOSLPS.
  5. Giai đoạn E:

    • Hoạt động chính: Giá bắt đầu một xu hướng tăng dài hạn.
    • Hành vi giá: Giá tiếp tục tăng với khối lượng giao dịch mạnh mẽ.
    • Nhận diện: Xu hướng tăng dài hạn được xác nhận.

Cơ hội giao dịch trong mô hình thị trường tăng giá (Accumulation Schematic)

Giai đoạn C: Spring

  • Thời điểm: Khi giá giảm mạnh xuống dưới mức hỗ trợ trước đó (Spring) và sau đó nhanh chóng phục hồi trở lại.
  • Cơ hội giao dịch:
    • Mua vào (Long Position): Khi giá phục hồi sau Spring, đây là dấu hiệu cho thấy lực mua đã mạnh hơn lực bán. Mua vào tại điểm phục hồi có thể mang lại lợi nhuận khi thị trường chuyển sang xu hướng tăng.
    • Xác nhận: Quan sát khối lượng giao dịch tăng trong quá trình phục hồi để xác nhận lực mua.

Giai đoạn D: Sign of Strength (SOS) và Last Point of Support (LPS)

  • Thời điểm: Khi giá vượt qua mức kháng cự với khối lượng giao dịch lớn (SOS) và kiểm tra lại mức hỗ trợ mới (LPS).
  • Cơ hội giao dịch:
    • Mua vào (Long Position): Khi giá vượt qua mức kháng cự và duy trì trên mức này, đây là cơ hội mua vào vì xu hướng tăng đã được xác nhận.
    • Xác nhận: Đảm bảo rằng khối lượng giao dịch tăng mạnh khi giá vượt qua kháng cự và duy trì mức hỗ trợ mới (LPS).

2. MÔ HÌNH WYCKOFF THỊ TRƯỜNG GIẢM GIÁ (Distribution Schematic)

wyckoff distribution pattern

Mô hình này miêu tả quá trình phân phối, nơi giá cổ phiếu được phân phối bởi các nhà đầu tư lớn trước khi bắt đầu một xu hướng giảm.

Các giai đoạn và hành vi giá:

  1. Giai đoạn A:

    • Hoạt động chính: Kết thúc xu hướng tăng trước đó.
    • Hành vi giá: Giá bắt đầu dao động trong một khoảng hẹp hơn. Sự mua vào giảm dần và khối lượng giao dịch giảm.
    • Nhận diện: Buying Climax (BC), Automatic Reaction (AR), Secondary Test (ST).
  2. Giai đoạn B:

    • Hoạt động chính: Xây dựng nền tảng cho xu hướng giảm mới thông qua dao động giá.
    • Hành vi giá: Giá dao động trong một phạm vi giữa mức hỗ trợ và kháng cự. Khối lượng giao dịch thay đổi khi giá chạm vào các mức này.
    • Nhận diện: Giá tiếp tục dao động trong phạm vi phân phối, có thể có các hành động Upthrust (đột ngột tăng lên trên mức kháng cự và sau đó giảm).
  3. Giai đoạn C:

    • Hoạt động chính: Thử nghiệm cung cầu thông qua Upthrust After Distribution (UTAD).
    • Hành vi giá: Giá có thể tăng lên trên mức kháng cự (UTAD) và sau đó nhanh chóng giảm. Điều này giúp xác nhận lực bán.
    • Nhận diện: UTAD hoặc Upthrust (UT).
  4. Giai đoạn D:

    • Hoạt động chính: Giá bắt đầu thoát ra khỏi phạm vi phân phối và xu hướng giảm rõ ràng.
    • Hành vi giá: Giá giảm dưới mức hỗ trợ với khối lượng giao dịch lớn, cho thấy Sign of Weakness (SOW). Last Point of Supply (LPSY) xuất hiện khi giá kiểm tra mức kháng cự mới.
    • Nhận diện: SOWLPSY.
  5. Giai đoạn E:

    • Hoạt động chính: Giá bắt đầu một xu hướng giảm dài hạn.
    • Hành vi giá: Giá tiếp tục giảm với khối lượng giao dịch mạnh mẽ.
    • Nhận diện: Xu hướng giảm dài hạn được xác nhận.

Cơ hội giao dịch trong mô hình thị trường giảm giá (Distribution Schematic)

Giai đoạn C: Upthrust After Distribution (UTAD)

  • Thời điểm: Khi giá tăng lên trên mức kháng cự trước đó (UTAD) và sau đó nhanh chóng giảm trở lại.
  • Cơ hội giao dịch:
    • Bán ra (Short Position): Khi giá giảm trở lại sau UTAD, đây là dấu hiệu cho thấy lực bán đã mạnh hơn lực mua. Bán ra tại điểm này có thể mang lại lợi nhuận khi thị trường chuyển sang xu hướng giảm.
    • Xác nhận: Quan sát khối lượng giao dịch tăng trong quá trình giảm để xác nhận lực bán.

Giai đoạn D: Sign of Weakness (SOW) và Last Point of Supply (LPSY)

  • Thời điểm: Khi giá giảm dưới mức hỗ trợ với khối lượng giao dịch lớn (SOW) và kiểm tra lại mức kháng cự mới (LPSY).
  • Cơ hội giao dịch:
    • Bán ra (Short Position): Khi giá giảm dưới mức hỗ trợ và duy trì dưới mức này, đây là cơ hội bán ra vì xu hướng giảm đã được xác nhận.
    • Xác nhận: Đảm bảo rằng khối lượng giao dịch tăng mạnh khi giá giảm dưới hỗ trợ và duy trì mức kháng cự mới (LPSY).

Tổng kết

Những cơ hội giao dịch trong phương pháp Wyckoff xuất hiện trong các giai đoạn C và D của cả mô hình tăng giá và giảm giá. Nhà đầu tư cần quan sát kỹ các hành vi giá và khối lượng giao dịch để xác định đúng thời điểm mua vào hoặc bán ra. Việc áp dụng các nguyên tắc này giúp tối ưu hóa chiến lược giao dịch và quản lý rủi ro hiệu quả.

Smart Money Concept (SMC)


Smart Money Concept (SMC) hay còn gọi là Khái niệm Tiền Thông Minh là một phương pháp giao dịch trong thị trường tài chính, tập trung vào việc phân tích hành vi của các nhà đầu tư lớn, hay còn gọi là "Tiền thông minh". Phương pháp này giúp trader dự đoán xu hướng thị trường và đưa ra quyết định giao dịch hiệu quả hơn.

Định nghĩa quan trọng trong SMC:

SMC Market Structure Cấu Trúc Thị Trường:

Cấu Trúc Sóng Tăng
Cấu Trúc Sóng Giảm
Cấu Trúc Thị Trường đi Ngang Sideway

1. Order Block (OB):
Được xem như là vùng vào lệnh tiềm năng. 
Cách xác định OB

OB được xác định là cây nến tăng cuối cùng trong 1 xu hướng giảm
hoặc cây nến giảm cuối cùng trong 1 xu hướng tăng


2. Fair Value Gaps (FVG)

3. Break of Structure (BOS):

4. Change of Character (Choch)

5. Liquidity - Thanh Khoản:
Mô hình thanh khoản:
SHH: để lấy thanh khoản và tiếp tục giảm

SLW: để quét thanh khoản và tiếp tục tăng - có thể nói là kiểu Stoploss Hunter

6. Imbalance -

Gold - Forex Trading Account low cost
Gold - Forex Trading Account low cost
Theo từng phong cách và chiến lược giao dịch của từng Trader sẽ chọn những loại tài khoản giao dịch Phù Hợp để tối ưu hoá lợi nhuận. Mình đã từng gặp trường hợp tất cả các lệnh có trạng thái đều Xanh và Dương hết. nhưng tổng kết lợi nhuận là âm. Nên việc chọn đúng kiểu tài khoản giao dịch nó cực kỳ quan trọng.

1. Scalping - Lướt sóng ngắn nên chọn loại tài khoản nào?
Đặc thù lướt sóng là vào lệnh và thoát lệnh nhanh. tốc độ làm nên sự khác biệt và một yếu tố không kém phần quan trọng là độ lệch giá Spread phải thấp.
Tốc Độ: 
Hiện này có 2 kiểu kết nối chính là STP và ECN :
ECN khớp lệnh nhanh ngay lập tức 0 giây + độ trễ từ trader đến server
STP tốc độ khớp lệnh từ 0.3 giây + độ trễ từ trader đến server
lời khuyên là nên chọn loại tài khoản ECN nếu sàn bạn đang trade có cung cấp, hoặc chọn sàn có cung cấp loại tài khoản ECN để Trade.
Độ Lệch Giá - Spread
Hầu hết các sàn đều có công bố Spread 
Độ Trượt Giá - Slippig
Đối với scalping thì cần độ trượt giá càng thấp càng tốt. nên nếu được hãy chọn loại tài khoản ECN cho loại giao dịch scalping
Hoa Hồng - Commision
Thường thì tài khoản Spread thấp thì sẽ có hoa hồng bạn nên cân nhắc để cân đối giữa 2 phần này sao cho có lợi nhất. thường phần lớn các trader sẽ chọn phương án hoa hồng cố định, spread = 0 để có lợi nhất.
Phí qua đêm - Swap
Không phải quan tâm đơn giản là chúng ta lướt sóng ngắn nên không giữ lệnh qua đêm

2. Intraday - Trade trong ngày nên chọn loại tài khoản nào?
Đối với tài khoản trade trong ngày chúng ta chỉ cần quan tâm 1 số thông số, như Spread, Commision là chính. loại tài khoản nào Spread Thấp và Phí hoa hồng thấp thì đó là lựa chọn tốt nhất.

3. Longterm - Trade dài hạn nên chọn loại tài khoản nào?
Với phong cách trade này thì điều quan tâm lớn nhất đó là Phí Qua Đêm (SWAP) nên chọn loại tài khoản nào có phí qua đêm Dương hoặc Miễn Phí Qua Đêm (Free Swap) càng tốt. còn lại không quan trọng.

4. Tiêu chí đánh giá chất lượng của 1 sàn giao dịch Vàng và Ngoại Hối.
- Có đầy đủ giấy phép của các tổ chức tài chính không?
- Có dính lùm xùm lừa đảo bùm tiền khách hàng không?
- Có trượt giá và quét Stoploss không?
- Nạp rút tiền có nhanh hay không?
- Biểu đồ giá có chuẩn không?
- Hổ trợ có nhanh và triệt để không?
- Cộng đồng có mạnh không?

5. Tham khảo một số chương trình ưu đãi của các Sàn giao dịch tại đây.
  • Ưu đãi mỗi tháng 
  • Ưu đãi nạp tiền lần đầu
  • Ưu đãi không cần nạp tiền

Link của một số Sàn Uy Tín dành cho Trader Việt Nam



Kết thúc tuần 9 Thị Trường Vàng tăng phi mã với 1 cây nến H4 đi 40 giá. phải nói là mức tăng kỷ lục trong vài năm trở lại đây. Hãy cùng xem lại thị trường Vàng và Forex tuần 9 và dự báo sự chuyển động của thị trường Gold và Forex vào tuần 10/2024 nhé

1. GOLD - Chuyển biến thị trường Vàng tuần 10/2024
Giá đã đụng đến cảng ngày tại 2088 và cũng đã phản ứng rất tốt tại điểm này với bộ 4 nến xác nhận cho xu hướng giảm có thể đã bắt đầu.
  • Chúng ta đang kỳ vọng giá sẽ hồi về vùng 2058 - 2065 để tiếp diễn xu hướng tăng.
  • Nếu giá phá qua cảng 2058 và phá vỡ trendline tăng có thể sẽ hồi về đến vùng 2016 - 2024
  • Nếu giá về đến 2046 và không phá vỡ được đường trendline tăng thì vàng sẽ tăng lại đến vùng 2088.
Tóm lại: khả năng cao tuần 10/2024 Chúng ta có 1 cú hồi khá mạnh của Vàng anh em có thể xem xét vào lệnh Sell tại vùng giá từ 2078 đến 2088. TP về vùng 2056 đến 2065.

2. DXY - USD


3. EUR - GBP


4. AUD - CAD


5. NZD -  JPY


Bonus: Link tải Indicator kết hợp

Chinh phục thị trường với PTKT


Chào mừng bạn đến với loạt bài hướng dẫn chuyên sâu về Phân tích kỹ thuật (PTKT) trong thị trường Forex!

Loạt bài này được thiết kế dành cho cả người mới bắt đầu và trader có kinh nghiệm, cung cấp kiến thức toàn diện và chiến lược hiệu quả để chinh phục thị trường đầy biến động này.



Nội dung:

1. Cấu trúc thị trường:

  • Khám phá các cấu trúc thị trường chính (xu hướng, sideway, range) và cách xác định chúng.
  • Nắm vững tầm quan trọng của cấu trúc thị trường trong việc dự đoán biến động giá.

2. Xác định xu hướng:

  • Làm chủ các công cụ và kỹ thuật tiên tiến để xác định xu hướng chính xác.
  • Vận dụng các chỉ báo xu hướng hiệu quả (MACD, RSI,...) để tối ưu hóa lợi nhuận.

3. Hỗ trợ và kháng cự:

  • Giải mã bí ẩn của các vùng hỗ trợ/kháng cự và cách thức xác định chính xác.
  • Áp dụng chiến lược giao dịch thông minh dựa trên các vùng quan trọng này.

4. Quản lý giao dịch và tâm lý:

  • Nắm vững nghệ thuật quản lý vốn và rủi ro để bảo vệ tài khoản giao dịch.
  • Rèn luyện tâm lý giao dịch vững vàng để đưa ra quyết định sáng suốt.

5. Hệ thống giao dịch:

  • Khám phá các hệ thống giao dịch hiệu quả dựa trên PTKT.
  • Tự xây dựng hệ thống phù hợp với phong cách và mục tiêu giao dịch của bạn.

Loạt bài này mang đến cho bạn:

  • Kiến thức PTKT chuyên sâu được trình bày dễ hiểu và logic.
  • Ví dụ thực tế và hình ảnh minh họa sinh động giúp củng cố kiến thức.
  • Chiến lược giao dịch hiệu quả được áp dụng bởi các chuyên gia.

Hãy tham gia cùng chúng tôi để chinh phục thị trường Forex đầy tiềm năng!

Bắt đầu hành trình của bạn ngay hôm nay!

Lưu ý:

  • Loạt bài này sẽ được cập nhật liên tục với các chủ đề nâng cao.
  • Đừng ngần ngại đặt câu hỏi và thảo luận để cùng nhau học hỏi và phát triển.

Chúc bạn thành công!

Cấu trúc Thị Trường


Bước vào thị trường giao dich các nhà giao dịch sẽ bị rối loạn tiền đình với quá nhiều thông tin và không biết nên bắt đầu học từ đâu. học như thế nào để có thể áp dụng phù hợp cho mình. Chính vì vậy hôm nay iZFx.Trade sẽ ra loạt bài hướng dẫn từng bước để Trader mới cũng như Trader cũ ôn lại kiến thức một cách có hệ thống. Chúng ta sẽ bắt đầu với Market Structure - Cấu Trúc Trị Trường

1. Market Structure - Cấu Trúc Trị Trường là gì? tại sao nó rất quan trọng?
Thị trường được tạo lập bởi 2 nhóm Chính gồm Bên Bán (CUNG) và Bên Mua (CẦU) hay tiếng anh người ta hay gọi là supply and demand
Giá sẽ Tăng nếu Cầu vượt quá khả năng Cung cấp. Nhiều người mua ít người Bán.
Ngược lại
Giá sẽ Giảm nếu Cung vượt quá Cầu là quá nhiều người bán mà ít người Mua thì giá sẽ giảm
Trader có thể nói giống như là 1 con buôn. dựa vào sự biến động của thị trường để kiếm lợi nhuận.
Nhưng làm sao để biết trước được khi nào Giá Tăng, Khi Nào giá sẽ giảm.
Hiện tại có nhiều phương pháp để phân tích và cũng chia ra thành 2 trường phái.
Trường Phái Phân Tích Cơ Bản - Kiểu phân tích vĩ mô theo tin tức kinh tế chính trị.
Trường Phái Phân Tích Kỹ Thuật - Dựa vào thuật toán để tính toán dự báo xu hướng giá tương lai.
Cả 2 trường phái này đều phải nhìn trên biểu đồ giá và nắm được Cấu Trúc Chuyển Động của Thị Trường đẻ ra quết định nên Bán hoặc Mua 1 sản phẩm nào đó. 
Ai có thể nhìn thấu được tâm lý thị trường thì người đó có thể dựa vào thị trường để tìm kiếm lợi nhuận.

2. Tác Dụng Chính của Market Structure và nhà tạo lập thị trường
Đối với Trader thì chỉ là những con buôn nhỏ. Việc thị trường chuyển biến thế nào bị ảnh hưởng rất lớn bởi những Nhà Tạo Lập Thị Trường. Họ có thể tạo ra 1 sản phẩm mới, tạo sóng, tạo nhu cầu và điều khiển thị trường, làm chủ cuộc chơi. Phần lớn tài sản trên thị trường đều rơi vào tay các nhà tạo lập thị trường. Nhiệm vụ của Trader là làm sao lần theo dấu vết của họ chứ không nên tìm cách chống lại. 

3. Các Chỉ Số Thuộc Tính
Đối với phân tích cơ bản sẽ dựa vào phần lớn về thông tin báo cáo tài chính, tình hình kinh tế chính trị của một quốc gia nào đó.
Hiện nay chúng ta có các công cụ giúp tổng hợp tin tức kinh tế nhanh kịp thời chúng ta có thể xem ở đây  Các tin tức đã được phân loại theo mức độ quan trọng và mức tác động đến 1 sản phẩm. Có 3 thông số chính để chú ý. Dữ liệu quá khứ, Dữ liệu dự báo và dữ liệu thực tế. Khi có thông tin báo cáo trực tiếp thì giá của sản phẩm đó sẽ biến động mạnh trong thời gian ngắn. và cũng tác động lớn đến trong thời gian dài về sau.
Đối với phân tích kỹ thuật thì có quá nhiều công cụ để phân tích. Một số phương pháp thường được sử dụng là Price Action nhìn hành động giá để dự đoán sự dịch chuyển của thị trường tiếp theo. và nhiều chỉ báo phân tích khác có chia sẻ trên trang.

4. Cách xác định cấu trúc thị trường và áp dụng trong giao dịch
Đối với phân tích kỹ thuật sẽ dựa vào các mô hình giá để xác định Cấu Trúc Thị Trường.
Có khá nhiều mô hình nhưng mình sẽ liệt kê những mô hình mang lại hiệu quả cao nhất để áp dụng.

5. Cách kết hợp nhiều khung thời gian vào phân tích cấu trúc thị trường 
Đối với các Trader toàn thời gian. Họ sẽ phân tích xu hướng và cấu trực thị trường trên khung thời gian lớn. sau đó vào khung thời gian nhỏ để tìm điểm vào lệnh có lợi nhất.
Ví dụ phân tích trên Khung Ngày và tìm cơ hội vào lệnh ở khung giờ.
hoặc phân tích trên khung Giờ và tìm điểm vào lệnh ở khung Phút.

Bonus: Link các bài tiếp theo:

Author Name

iZFx.Trade

Biểu mẫu liên hệ

Name

Email *

Message *

Powered by Blogger.