Latest Post

Footprint là một công cụ mạnh mẽ trong phân tích thị trường, đặc biệt hữu ích cho các nhà giao dịch chuyên nghiệp khi muốn xem xét chi tiết hành vi của thị trường tại từng mức giá. Footprint cung cấp một cái nhìn chi tiết về khối lượng giao dịch, hiển thị số lượng hợp đồng đã được mua bán tại mỗi mức giá trong một khoảng thời gian nhất định, từ đó giúp nhà giao dịch hiểu rõ hơn về sự cân bằng cung và cầu.


Footprint Là Gì?

Footprint là một dạng biểu đồ cung cấp thông tin chi tiết về khối lượng giao dịch ở mỗi mức giá cụ thể. Khác với các biểu đồ truyền thống chỉ hiển thị giá và khối lượng, Footprint hiển thị cả giá, khối lượng giao dịch, và số lượng hợp đồng được thực hiện ở phía mua (bid) và bán (ask) tại mỗi mức giá.

Cách Đọc Dữ Liệu Footprint

  1. Khối Lượng (Volume)

    • Mô tả: Hiển thị tổng khối lượng giao dịch tại mỗi mức giá.
    • Cách đọc: Khối lượng lớn tại một mức giá có thể cho thấy mức giá đó là một vùng hỗ trợ hoặc kháng cự quan trọng. Nếu khối lượng giảm khi giá di chuyển ra khỏi một mức giá nhất định, điều đó có thể cho thấy sự yếu đi của xu hướng.
  2. Delta (Bid-Ask Delta)

    • Mô tả: Delta là sự chênh lệch giữa số lượng hợp đồng được thực hiện tại giá bán (ask) và giá mua (bid).
    • Cách đọc: Delta dương (nhiều hợp đồng được mua ở giá ask hơn) có thể cho thấy sự chủ động của người mua. Delta âm (nhiều hợp đồng được bán ở giá bid hơn) có thể cho thấy sự chủ động của người bán.
  3. Cumulative Delta

    • Mô tả: Tổng hợp Delta theo thời gian, cho thấy xu hướng tích lũy của khối lượng giao dịch.
    • Cách đọc: Cumulative Delta tăng lên cho thấy sức mạnh của người mua, ngược lại khi giảm xuống cho thấy sức mạnh của người bán.
  4. Imbalance

    • Mô tả: Imbalance xảy ra khi có sự khác biệt lớn giữa số lượng hợp đồng được thực hiện tại giá mua và giá bán.
    • Cách đọc: Imbalance có thể báo hiệu một sự thay đổi xu hướng hoặc một sự bùng nổ về giá.
  5. Footprint Profiles

    • Mô tả: Các mẫu hình (patterns) của footprint, như các cụm khối lượng (volume clusters) hoặc các vùng imbalance, có thể giúp xác định các điểm đảo chiều tiềm năng hoặc các vùng hợp nhất giá.
    • Cách đọc: Sử dụng các mẫu hình này để tìm kiếm các cơ hội giao dịch, như khi khối lượng đột ngột tăng tại một mức giá nào đó.

Các Thông Số Quan Trọng Khi Giao Dịch với Footprint

  1. Volume Profile

    • Hiển thị khối lượng giao dịch tại mỗi mức giá trên biểu đồ Footprint. Volume Profile giúp xác định các mức giá có tầm quan trọng.
  2. Point of Control (POC)

    • Mức giá có khối lượng giao dịch lớn nhất, thường được sử dụng làm mức hỗ trợ hoặc kháng cự.
  3. Value Area

    • Khu vực giá trị, nơi chiếm 70% khối lượng giao dịch. Đây là các mức giá quan trọng có thể sử dụng để xác định các điểm vào và ra khỏi giao dịch.
  4. Imbalance Levels

    • Các mức giá có sự mất cân bằng lớn giữa số lượng hợp đồng được mua và bán, có thể là dấu hiệu của một xu hướng mới.

Cách Kết Hợp Footprint, TPO và Sóng Elliott

Kết hợp Footprint với TPO và sóng Elliott có thể mang lại cái nhìn chi tiết và toàn diện hơn về thị trường. Dưới đây là cách bạn có thể làm điều này:

1. Kết Hợp Footprint và TPO

  • Xác định POC và Value Area với TPO: Sử dụng TPO để xác định các mức giá quan trọng như POC và Value Area. Sau đó, sử dụng Footprint để xem chi tiết về khối lượng giao dịch tại các mức giá này.
  • Sử dụng Footprint để xác nhận TPO: Nếu Footprint cho thấy khối lượng lớn và Delta tích cực tại POC, điều này có thể xác nhận một xu hướng tăng mạnh. Ngược lại, khối lượng lớn và Delta âm tại POC có thể báo hiệu một xu hướng giảm.

2. Kết Hợp Footprint và Sóng Elliott

  • Xác định các Sóng với Footprint: Sử dụng Footprint để xác định các điểm khởi đầu hoặc kết thúc của các sóng Elliott. Ví dụ, khi Sóng 3 của Elliott đang phát triển, Footprint có thể cho thấy khối lượng lớn và Delta tích cực, xác nhận sức mạnh của xu hướng.
  • Sử dụng Imbalance để xác định các Sóng: Imbalance trên Footprint có thể báo hiệu sự bắt đầu của một Sóng mới hoặc một sự điều chỉnh (Sóng 2 hoặc Sóng 4).

3. Chiến Lược Kết Hợp TPO, Footprint và Elliott

  • Xác định xu hướng với TPO và Elliott: Sử dụng TPO và sóng Elliott để xác định xu hướng chính của thị trường.
  • Tìm kiếm điểm vào với Footprint: Khi đã xác định được xu hướng, sử dụng Footprint để tìm kiếm các điểm vào lệnh chính xác dựa trên khối lượng giao dịch và Delta.
  • Theo dõi Imbalance và POC: Khi giao dịch trong xu hướng chính, theo dõi các mức Imbalance và POC để đảm bảo rằng giao dịch của bạn đang đi theo hướng của thị trường và không bị mất cân bằng.

Tổng Kết

Footprint là một công cụ mạnh mẽ khi kết hợp với TPO và sóng Elliott, giúp cung cấp một cái nhìn chi tiết và toàn diện hơn về thị trường. Sự kết hợp này có thể giúp bạn xác định các mức giá quan trọng, hiểu rõ hành vi thị trường, và tìm kiếm các cơ hội giao dịch với độ chính xác cao. Bằng cách kết hợp các công cụ này, bạn có thể tối ưu hóa chiến lược giao dịch và tăng cường khả năng quản lý rủi ro của mình.

TPO + Elliot Wave Trading


Kết hợp TPO (Time Price Opportunity) và sóng Elliott có thể giúp bạn tạo ra một chiến lược giao dịch mạnh mẽ bằng cách sử dụng cả hai phương pháp phân tích thị trường để hiểu sâu hơn về hành vi giá và dự đoán xu hướng. Dưới đây là các bước và cách cụ thể để kết hợp TPO và sóng Elliott trong giao dịch.

Bước 1: Phân Tích TPO (Market Profile)

  1. Xác định Khu Vực Giá Trị (Value Area - VA)

    • Mô tả: Khu vực giá trị chiếm 70% tổng khối lượng giao dịch trong khoảng thời gian nhất định.
    • Cách dùng: Xác định các mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng trong khu vực giá trị.
  2. Xác định Điểm Kiểm Soát (Point of Control - POC)

    • Mô tả: Mức giá có nhiều TPO nhất, phản ánh mức giá mà thị trường cho là "giá trị hợp lý" nhất.
    • Cách dùng: Sử dụng POC như một mức hỗ trợ hoặc kháng cự mạnh.
  3. Theo Dõi Initial Balance (IB)

    • Mô tả: Phạm vi giá được hình thành trong giờ giao dịch đầu tiên của ngày.
    • Cách dùng: Dự đoán các phá vỡ tiềm năng và các xu hướng trong ngày.

Bước 2: Phân Tích Sóng Elliott

  1. Xác định Sóng Động Lực (Impulse Waves)

    • Mô tả: Sóng 1, Sóng 3 và Sóng 5 là sóng động lực trong lý thuyết sóng Elliott.
    • Cách dùng: Xác định các sóng này để dự đoán xu hướng chính của thị trường.
  2. Xác định Sóng Điều Chỉnh (Corrective Waves)

    • Mô tả: Sóng 2 và Sóng 4 là sóng điều chỉnh.
    • Cách dùng: Xác định các sóng này để tìm kiếm các điểm đảo chiều tiềm năng.

Bước 3: Kết Hợp TPO và Sóng Elliott

  1. Kết Hợp Khu Vực Giá Trị (VA) và Sóng Elliott

    • Cách dùng: Xác định các mức giá trong khu vực giá trị và kết hợp với các sóng Elliott để xác định các điểm hỗ trợ và kháng cự. Ví dụ, nếu một Sóng 2 (sóng điều chỉnh) của Elliott kết thúc gần mức hỗ trợ trong VA, đây có thể là điểm mua vào tốt.
  2. Kết Hợp POC và Sóng Elliott

    • Cách dùng: Sử dụng POC để xác nhận các sóng Elliott. Nếu giá di chuyển trên POC và tạo thành Sóng 3 (sóng động lực), đây là dấu hiệu của xu hướng tăng mạnh. Ngược lại, nếu giá di chuyển dưới POC và tạo thành Sóng 3 giảm, đây là dấu hiệu của xu hướng giảm mạnh.
  3. Kết Hợp Initial Balance (IB) và Sóng Elliott

    • Cách dùng: Quan sát phá vỡ IB để xác định các sóng Elliott. Nếu giá phá vỡ lên trên IB và tạo thành Sóng 1 hoặc Sóng 3, đây có thể là dấu hiệu của một xu hướng tăng mạnh. Ngược lại, nếu giá phá vỡ xuống dưới IB và tạo thành Sóng 1 hoặc Sóng 3 giảm, đây có thể là dấu hiệu của một xu hướng giảm mạnh.
  4. Sử Dụng Volume Profile

    • Cách dùng: Sử dụng Volume Profile để xác định các khu vực có khối lượng giao dịch lớn, kết hợp với sóng Elliott để xác định các điểm mua/bán tiềm năng. Ví dụ, nếu một Sóng 4 (sóng điều chỉnh) kết thúc tại một mức giá có khối lượng giao dịch lớn, đây có thể là điểm mua vào tốt để chuẩn bị cho Sóng 5 (sóng động lực).

Ví Dụ Cụ Thể

  1. Giai Đoạn Tích Lũy (Accumulation Phase) và Sóng Elliott

    • Trong giai đoạn tích lũy của Wyckoff, giá thường di chuyển trong một phạm vi hẹp, tạo thành Sóng 1 và Sóng 2 của mô hình Elliott. Khi giá phá vỡ lên trên POC và khu vực giá trị, đây có thể là sự khởi đầu của Sóng 3 (sóng động lực).
  2. Giai Đoạn Phân Phối (Distribution Phase) và Sóng Elliott

    • Trong giai đoạn phân phối của Wyckoff, giá thường di chuyển trong một phạm vi hẹp, tạo thành Sóng 3 và Sóng 4 của mô hình Elliott. Khi giá phá vỡ xuống dưới POC và khu vực giá trị, đây có thể là sự khởi đầu của Sóng 5 (sóng giảm mạnh).

Tổng Kết

Kết hợp TPO và sóng Elliott có thể giúp bạn xác định các mức giá quan trọng, dự đoán xu hướng và tìm kiếm các cơ hội giao dịch tiềm năng. Việc hiểu và áp dụng cả hai phương pháp này một cách chính xác có thể tăng cường độ chính xác của các quyết định giao dịch và tối ưu hóa chiến lược quản lý rủi ro.


TPO (Time Price Opportunity) là một khái niệm trong phân tích thị trường được phát triển bởi Peter Steidlmayer, một nhà giao dịch tại Chicago Board of Trade. TPO là một thành phần quan trọng của Market Profile, một công cụ phân tích giúp các nhà giao dịch hiểu rõ hơn về hành vi giá và các mức giá quan trọng trên thị trường. Khi áp dụng TPO vào giao dịch, có một số thông số quan trọng cần chú ý:

Các Thông Số Cần Chú Ý Khi Áp Dụng TPO vào Giao Dịch

  1. Value Area (VA)

    • Mô tả: Khu vực giá trị (Value Area) là phạm vi giá chiếm 70% tổng khối lượng giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định (thường là một ngày).
    • Ý nghĩa: Khu vực này cho thấy mức giá mà hầu hết các giao dịch đã diễn ra, phản ánh giá trị thị trường.
    • Cách sử dụng: Các mức giá trong khu vực giá trị là các mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng. Mua khi giá gần mức hỗ trợ trong VA và bán khi giá gần mức kháng cự trong VA.
  2. Point of Control (POC)

    • Mô tả: POC là mức giá có nhiều TPO nhất, tức là mức giá tại đó khối lượng giao dịch lớn nhất xảy ra trong khoảng thời gian phân tích.
    • Ý nghĩa: POC là mức giá mà thị trường cho là "giá trị hợp lý" nhất trong khoảng thời gian phân tích.
    • Cách sử dụng: POC có thể được sử dụng như một mức hỗ trợ hoặc kháng cự mạnh. Khi giá nằm trên POC, thị trường có xu hướng tăng; khi giá nằm dưới POC, thị trường có xu hướng giảm.
  3. Initial Balance (IB)

    • Mô tả: IB là phạm vi giá được hình thành trong giờ giao dịch đầu tiên của ngày.
    • Ý nghĩa: IB cho thấy tâm lý thị trường ban đầu và thiết lập một phạm vi cho ngày giao dịch.
    • Cách sử dụng: Phá vỡ IB (breakout) có thể cho thấy sự chuyển động mạnh mẽ của giá trong ngày. Nếu giá phá vỡ lên trên IB, có thể báo hiệu một ngày tăng giá mạnh và ngược lại.
  4. TPO Count

    • Mô tả: Số lượng TPO tại mỗi mức giá cho thấy mức độ giao dịch đã diễn ra tại mức giá đó.
    • Ý nghĩa: Số lượng TPO lớn tại một mức giá cho thấy mức giá đó có tầm quan trọng và có thể trở thành mức hỗ trợ hoặc kháng cự.
    • Cách sử dụng: Các mức giá có số lượng TPO lớn thường được sử dụng làm các mức hỗ trợ hoặc kháng cự.
  5. Volume Profile

    • Mô tả: Volume Profile là một biến thể của Market Profile, cho thấy khối lượng giao dịch tại mỗi mức giá.
    • Ý nghĩa: Volume Profile cung cấp thêm thông tin về sự phân phối khối lượng giao dịch, giúp xác định các mức giá quan trọng.
    • Cách sử dụng: Sử dụng Volume Profile để xác định các khu vực giá trị, POC, và các mức khối lượng lớn khác.
  6. Single Prints

    • Mô tả: Single Prints là các mức giá chỉ có một TPO, thường xuất hiện trong các giai đoạn xu hướng mạnh mẽ.
    • Ý nghĩa: Single Prints cho thấy các mức giá không có sự cân bằng giữa cung và cầu, thường là các điểm mà giá sẽ quay lại kiểm tra.
    • Cách sử dụng: Single Prints có thể được sử dụng để xác định các điểm quay lại kiểm tra (pullback) trong xu hướng.

Áp Dụng TPO trong Giao Dịch

Để áp dụng TPO vào giao dịch, nhà đầu tư cần thực hiện các bước sau:

  1. Phân Tích Khu Vực Giá Trị (VA) và POC:

    • Xác định khu vực giá trị và điểm kiểm soát từ Market Profile.
    • Sử dụng các mức này để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng.
  2. Theo Dõi Initial Balance (IB):

    • Quan sát phạm vi giá được hình thành trong giờ giao dịch đầu tiên.
    • Sử dụng IB để dự đoán các phá vỡ tiềm năng và các xu hướng trong ngày.
  3. Sử Dụng Volume Profile:

    • Phân tích Volume Profile để hiểu rõ sự phân phối khối lượng giao dịch.
    • Xác định các mức giá quan trọng dựa trên khối lượng giao dịch.
  4. Giao Dịch Dựa trên TPO Count và Single Prints:

    • Sử dụng số lượng TPO và Single Prints để xác định các mức giá quan trọng và các điểm quay lại kiểm tra.
  5. Kết Hợp Với Các Công Cụ Khác:

    • Kết hợp phân tích TPO với các công cụ kỹ thuật khác như sóng Elliott, các mô hình giá, và các chỉ báo kỹ thuật để tăng cường độ chính xác.

Tổng Kết

Phân tích TPO và Market Profile cung cấp một cái nhìn sâu sắc về hành vi giá và các mức giá quan trọng, giúp nhà đầu tư xác định các cơ hội giao dịch hiệu quả. Bằng cách chú ý đến các thông số như khu vực giá trị, điểm kiểm soát, và initial balance, nhà đầu tư có thể đưa ra các quyết định giao dịch thông minh và tối ưu hóa chiến lược giao dịch.

Author Name

iZFx.Trade

Biểu mẫu liên hệ

Name

Email *

Message *

Powered by Blogger.