Latest Post





iZRemoteEA - giải pháp toàn diện giúp bạn kiểm soát và quản lý các Expert Advisor (EA) của mình một cách dễ dàng và hiệu quả ngay trên MetaTrader 4 và MetaTrader 5. Được thiết kế đặc biệt cho các nhà giao dịch muốn tối ưu hóa quy trình làm việc và phản ứng nhanh chóng với thị trường, iZRemoteEA mang đến khả năng điều khiển từ xa mạnh mẽ thông qua Telegram, cùng với hệ thống quản lý giao dịch và tin tức kinh tế tiên tiến.

iZRemoteEA

iZRemoteEA là trợ thủ đắc lực cho mọi nhà giao dịch với các tính năng nổi bật:

  • Điều khiển EA từ xa qua Telegram: iZRemoteEA cho phép bạn tương tác với các EA đang chạy trên MetaTrader thông qua các lệnh đơn giản gửi từ ứng dụng Telegram. Điều này mang lại sự linh hoạt tối đa, cho phép bạn quản lý giao dịch mọi lúc, mọi nơi.

    • Kích hoạt/Vô hiệu hóa từng EA (EA1-EA9) hoặc tất cả các EA:

      • Sử dụng lệnh /A hoặc /a để kích hoạt chế độ AutoTrade (Buy+Sell) cho toàn bộ tài khoản.

      • Sử dụng các lệnh /A1 đến /A9 để bật AutoTrade cho từng EA cụ thể (ví dụ: /A1 bật EA1).

      • Sử dụng lệnh Az1 ... Az9 để kích hoạt đặt 1 EA bỏ qua các giới hạn thời gian/ lợi nhuận. 

      • Sử dụng các lệnh /D1 đến /D9 để tắt AutoTrade cho từng EA cụ thể (ví dụ: /D1 tắt EA1).

      • Sử dụng lệnh /D hoặc /d để tắt AutoTrade cho tất cả các EA.

      • Sử dụng lệnh /C hoặc /c để tắt tất cả các EA và đóng toàn bộ lệnh đang mở/chờ trên tài khoản.

      • Sử dụng các lệnh /C1 đến /C9 để tắt một EA cụ thể và đóng tất cả lệnh của EA đó (ví dụ: /C1 tắt EA1 và đóng lệnh của EA1).

    • Chế độ giao dịch linh hoạt:

      • /B hoặc /b: Chỉ cho phép mở lệnh Buy.

      • /S hoặc /s: Chỉ cho phép mở lệnh Sell.

    • Báo cáo trạng thái chi tiết của từng EA và tài khoản:

      • /info hoặc /i: Nhận thông tin tổng quan về tài khoản (số dư, vốn chủ sở hữu, lợi nhuận, chế độ giao dịch hiện tại).

      • /report hoặc /r: Nhận báo cáo lợi nhuận chi tiết theo ngày, tuần, tháng, năm, và toàn thời gian.

      • /R1 đến /R9: Nhận báo cáo lợi nhuận chi tiết cho từng EA cụ thể (ví dụ: /R1 báo cáo của EA1).

    • Sao chép lệnh giao dịch trực tiếp từ Telegram: Bạn có thể gửi các lệnh giao dịch trực tiếp qua Telegram để EA thực thi trên tài khoản của mình.

      • Lệnh thị trường (Market Order):

        • #BUY XAUUSD 0.01 Sl: 3333.33 Tp: 5555.55 (Mua XAUUSD 0.01 lot với SL và TP cụ thể)

        • #SELL XAUUSD 0.01 Open: 4444.44 Sl: 3333.33 Tp: 5555.55 (Bán XAUUSD 0.01 lot tại giá Open cụ thể với SL và TP)

      • Lệnh chờ (Pending Order) với tính năng lưới (Grid):

        • #BUYLIMIT XAUUSD 0.01 Open: 4444.44 Sl: 3333.33 Tp: 5555.55 Grid: 5 Step: 50 Xlot: 1.5 Life: 120 (Đặt 5 lệnh Buy Limit, mỗi lệnh cách nhau 50 điểm, với khối lượng tăng 1.5 lần sau mỗi lệnh, và lệnh sẽ hết hạn sau 120 phút). Tương tự cho #SELLLIMIT, #BUYSTOP, #SELLSTOP.

  • Quản lý giao dịch chuyên sâu: iZRemoteEA cung cấp các công cụ mạnh mẽ để bạn quản lý các vị thế và lệnh chờ một cách chi tiết.

    • Quản lý vị thế và lệnh chờ:

      • /position: Hiển thị danh sách tất cả các lệnh đang mở (Buy/Sell) bao gồm số vé, loại lệnh, cặp tiền, khối lượng, giá mở, và lợi nhuận/thua lỗ hiện tại.

      • /pending: Hiển thị danh sách tất cả các lệnh chờ (Buy Limit, Sell Stop, v.v.) bao gồm số vé, loại lệnh, cặp tiền, khối lượng, giá mở, SL, TP và thời gian hết hạn.

    • Đóng lệnh linh hoạt:

      • Close All: Đóng tất cả các lệnh đang mở trên tài khoản.

      • Close Profit: Đóng tất cả các lệnh đang có lợi nhuận.

      • Close Lose: Đóng tất cả các lệnh đang bị thua lỗ.

      • Bạn cũng có thể chọn đóng lệnh theo cặp tiền tệ cụ thể sau khi chọn các tùy chọn trên.

    • Xóa lệnh chờ:

      • Delete All: Xóa tất cả các lệnh chờ.

      • DellAllBuy: Xóa tất cả lệnh chờ Buy (Buy Limit, Buy Stop).

      • DellAllSell: Xóa tất cả lệnh chờ Sell (Sell Limit, Sell Stop).

      • DellBuyLimit, DellBuyStop, DellSellLimit, DellSellStop: Xóa lệnh chờ theo loại cụ thể.

      • Bạn có thể chọn xóa lệnh chờ theo cặp tiền tệ cụ thể sau khi chọn các tùy chọn trên.

    • Điều chỉnh TP/SL:

      • Sử dụng lệnh /modify để truy cập các tùy chọn điều chỉnh TP/SL cho các lệnh đang mở hoặc lệnh chờ.

  • Kiểm soát rủi ro và lợi nhuận toàn diện: iZRemoteEA giúp bạn thiết lập các giới hạn chặt chẽ để bảo vệ vốn và chốt lời hiệu quả.

    • Giới hạn lợi nhuận/thua lỗ:

      • Thiết lập mục tiêu lợi nhuận hàng ngày (TpDaily), hàng tuần (TpWeekly), hàng tháng (TpMonthly), và tổng cộng (TpTotal). Khi đạt đến các mức này, EA sẽ tự động dừng giao dịch và đóng lệnh.

      • Thiết lập giới hạn thua lỗ tối đa hàng ngày (MaxSlDay) và tổng cộng (MaxSlTotal). Khi chạm mức này, EA sẽ dừng giao dịch và đóng lệnh để bảo vệ tài khoản của bạn.

      • Mỗi EA riêng lẻ (EA1-EA9) cũng có thể được cấu hình TP (tpEA1, v.v.) và SL (slEA1, v.v.) riêng biệt.

    • Giới hạn thời gian giao dịch:

      • Đặt khung giờ hoạt động cụ thể cho toàn bộ EA (StartEA, EndEA) hoặc cho từng EA riêng lẻ (startEA1, endEA1, v.v.). EA sẽ chỉ giao dịch trong khung thời gian đã định.

    • Trailing Stop tùy chỉnh:

      • Kích hoạt Trailing Stop (trailingStop) để tự động di chuyển Stop Loss theo hướng có lợi khi giá di chuyển.

      • Cấu hình phần trăm kích hoạt (TSA), bước di chuyển (stepTS), và tùy chọn đóng một phần khối lượng (closeTS) khi đạt một mức lợi nhuận nhất định.

  • Tích hợp tin tức kinh tế: Tính năng này giúp bạn tránh rủi ro từ các sự kiện tin tức quan trọng.

    • Tự động cập nhật và hiển thị: iZRemoteEA tự động lấy dữ liệu tin tức kinh tế quan trọng từ Investing.com và hiển thị trực tiếp trên biểu đồ của bạn.

    • Tùy chọn dừng giao dịch/đóng lệnh trước tin:

      • Thiết lập newsTrade để bật/tắt tính năng giao dịch theo tin tức.

      • newsTradeStop: Dừng giao dịch trước và sau tin tức trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: 30 phút).

      • newsTradeClose: Tùy chọn đóng tất cả các vị thế đang mở trước khi tin tức quan trọng diễn ra để tránh biến động lớn.

      • Mỗi EA riêng lẻ cũng có thể được cấu hình để giao dịch theo tin tức (newsEA1, v.v.).

  • Giao diện trực quan trên biểu đồ: Bảng điều khiển được thiết kế thân thiện, giúp bạn dễ dàng theo dõi và điều khiển EA trực tiếp từ MetaTrader.

    • Các nút bấm On/Off, OnlyBuy/OnlySell và các nút điều khiển từng EA (1 đến 9) cho phép bạn thay đổi trạng thái nhanh chóng.

    • Hiển thị thông tin lợi nhuận hàng ngày, thời gian giao dịch hiện tại, và lợi nhuận thả nổi của tài khoản.

    • Nút News.iZFx.Trade để làm mới dữ liệu tin tức trên bảng điều khiển.

iZRemoteEA là công cụ không thể thiếu cho các nhà giao dịch hiện đại, giúp bạn kiểm soát hoàn toàn hệ thống giao dịch tự động của mình, quản lý rủi ro một cách chủ động và tối ưu hóa lợi nhuận trong mọi điều kiện thị trường. Hãy trải nghiệm sự tiện lợi và hiệu quả mà iZRemoteEA mang lại!

Footprint là một công cụ mạnh mẽ trong phân tích thị trường, đặc biệt hữu ích cho các nhà giao dịch chuyên nghiệp khi muốn xem xét chi tiết hành vi của thị trường tại từng mức giá. Footprint cung cấp một cái nhìn chi tiết về khối lượng giao dịch, hiển thị số lượng hợp đồng đã được mua bán tại mỗi mức giá trong một khoảng thời gian nhất định, từ đó giúp nhà giao dịch hiểu rõ hơn về sự cân bằng cung và cầu.


Footprint Là Gì?

Footprint là một dạng biểu đồ cung cấp thông tin chi tiết về khối lượng giao dịch ở mỗi mức giá cụ thể. Khác với các biểu đồ truyền thống chỉ hiển thị giá và khối lượng, Footprint hiển thị cả giá, khối lượng giao dịch, và số lượng hợp đồng được thực hiện ở phía mua (bid) và bán (ask) tại mỗi mức giá.

Cách Đọc Dữ Liệu Footprint

  1. Khối Lượng (Volume)

    • Mô tả: Hiển thị tổng khối lượng giao dịch tại mỗi mức giá.
    • Cách đọc: Khối lượng lớn tại một mức giá có thể cho thấy mức giá đó là một vùng hỗ trợ hoặc kháng cự quan trọng. Nếu khối lượng giảm khi giá di chuyển ra khỏi một mức giá nhất định, điều đó có thể cho thấy sự yếu đi của xu hướng.
  2. Delta (Bid-Ask Delta)

    • Mô tả: Delta là sự chênh lệch giữa số lượng hợp đồng được thực hiện tại giá bán (ask) và giá mua (bid).
    • Cách đọc: Delta dương (nhiều hợp đồng được mua ở giá ask hơn) có thể cho thấy sự chủ động của người mua. Delta âm (nhiều hợp đồng được bán ở giá bid hơn) có thể cho thấy sự chủ động của người bán.
  3. Cumulative Delta

    • Mô tả: Tổng hợp Delta theo thời gian, cho thấy xu hướng tích lũy của khối lượng giao dịch.
    • Cách đọc: Cumulative Delta tăng lên cho thấy sức mạnh của người mua, ngược lại khi giảm xuống cho thấy sức mạnh của người bán.
  4. Imbalance

    • Mô tả: Imbalance xảy ra khi có sự khác biệt lớn giữa số lượng hợp đồng được thực hiện tại giá mua và giá bán.
    • Cách đọc: Imbalance có thể báo hiệu một sự thay đổi xu hướng hoặc một sự bùng nổ về giá.
  5. Footprint Profiles

    • Mô tả: Các mẫu hình (patterns) của footprint, như các cụm khối lượng (volume clusters) hoặc các vùng imbalance, có thể giúp xác định các điểm đảo chiều tiềm năng hoặc các vùng hợp nhất giá.
    • Cách đọc: Sử dụng các mẫu hình này để tìm kiếm các cơ hội giao dịch, như khi khối lượng đột ngột tăng tại một mức giá nào đó.

Các Thông Số Quan Trọng Khi Giao Dịch với Footprint

  1. Volume Profile

    • Hiển thị khối lượng giao dịch tại mỗi mức giá trên biểu đồ Footprint. Volume Profile giúp xác định các mức giá có tầm quan trọng.
  2. Point of Control (POC)

    • Mức giá có khối lượng giao dịch lớn nhất, thường được sử dụng làm mức hỗ trợ hoặc kháng cự.
  3. Value Area

    • Khu vực giá trị, nơi chiếm 70% khối lượng giao dịch. Đây là các mức giá quan trọng có thể sử dụng để xác định các điểm vào và ra khỏi giao dịch.
  4. Imbalance Levels

    • Các mức giá có sự mất cân bằng lớn giữa số lượng hợp đồng được mua và bán, có thể là dấu hiệu của một xu hướng mới.

Cách Kết Hợp Footprint, TPO và Sóng Elliott

Kết hợp Footprint với TPO và sóng Elliott có thể mang lại cái nhìn chi tiết và toàn diện hơn về thị trường. Dưới đây là cách bạn có thể làm điều này:

1. Kết Hợp Footprint và TPO

  • Xác định POC và Value Area với TPO: Sử dụng TPO để xác định các mức giá quan trọng như POC và Value Area. Sau đó, sử dụng Footprint để xem chi tiết về khối lượng giao dịch tại các mức giá này.
  • Sử dụng Footprint để xác nhận TPO: Nếu Footprint cho thấy khối lượng lớn và Delta tích cực tại POC, điều này có thể xác nhận một xu hướng tăng mạnh. Ngược lại, khối lượng lớn và Delta âm tại POC có thể báo hiệu một xu hướng giảm.

2. Kết Hợp Footprint và Sóng Elliott

  • Xác định các Sóng với Footprint: Sử dụng Footprint để xác định các điểm khởi đầu hoặc kết thúc của các sóng Elliott. Ví dụ, khi Sóng 3 của Elliott đang phát triển, Footprint có thể cho thấy khối lượng lớn và Delta tích cực, xác nhận sức mạnh của xu hướng.
  • Sử dụng Imbalance để xác định các Sóng: Imbalance trên Footprint có thể báo hiệu sự bắt đầu của một Sóng mới hoặc một sự điều chỉnh (Sóng 2 hoặc Sóng 4).

3. Chiến Lược Kết Hợp TPO, Footprint và Elliott

  • Xác định xu hướng với TPO và Elliott: Sử dụng TPO và sóng Elliott để xác định xu hướng chính của thị trường.
  • Tìm kiếm điểm vào với Footprint: Khi đã xác định được xu hướng, sử dụng Footprint để tìm kiếm các điểm vào lệnh chính xác dựa trên khối lượng giao dịch và Delta.
  • Theo dõi Imbalance và POC: Khi giao dịch trong xu hướng chính, theo dõi các mức Imbalance và POC để đảm bảo rằng giao dịch của bạn đang đi theo hướng của thị trường và không bị mất cân bằng.

Tổng Kết

Footprint là một công cụ mạnh mẽ khi kết hợp với TPO và sóng Elliott, giúp cung cấp một cái nhìn chi tiết và toàn diện hơn về thị trường. Sự kết hợp này có thể giúp bạn xác định các mức giá quan trọng, hiểu rõ hành vi thị trường, và tìm kiếm các cơ hội giao dịch với độ chính xác cao. Bằng cách kết hợp các công cụ này, bạn có thể tối ưu hóa chiến lược giao dịch và tăng cường khả năng quản lý rủi ro của mình.

TPO + Elliot Wave Trading


Kết hợp TPO (Time Price Opportunity) và sóng Elliott có thể giúp bạn tạo ra một chiến lược giao dịch mạnh mẽ bằng cách sử dụng cả hai phương pháp phân tích thị trường để hiểu sâu hơn về hành vi giá và dự đoán xu hướng. Dưới đây là các bước và cách cụ thể để kết hợp TPO và sóng Elliott trong giao dịch.

Bước 1: Phân Tích TPO (Market Profile)

  1. Xác định Khu Vực Giá Trị (Value Area - VA)

    • Mô tả: Khu vực giá trị chiếm 70% tổng khối lượng giao dịch trong khoảng thời gian nhất định.
    • Cách dùng: Xác định các mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng trong khu vực giá trị.
  2. Xác định Điểm Kiểm Soát (Point of Control - POC)

    • Mô tả: Mức giá có nhiều TPO nhất, phản ánh mức giá mà thị trường cho là "giá trị hợp lý" nhất.
    • Cách dùng: Sử dụng POC như một mức hỗ trợ hoặc kháng cự mạnh.
  3. Theo Dõi Initial Balance (IB)

    • Mô tả: Phạm vi giá được hình thành trong giờ giao dịch đầu tiên của ngày.
    • Cách dùng: Dự đoán các phá vỡ tiềm năng và các xu hướng trong ngày.

Bước 2: Phân Tích Sóng Elliott

  1. Xác định Sóng Động Lực (Impulse Waves)

    • Mô tả: Sóng 1, Sóng 3 và Sóng 5 là sóng động lực trong lý thuyết sóng Elliott.
    • Cách dùng: Xác định các sóng này để dự đoán xu hướng chính của thị trường.
  2. Xác định Sóng Điều Chỉnh (Corrective Waves)

    • Mô tả: Sóng 2 và Sóng 4 là sóng điều chỉnh.
    • Cách dùng: Xác định các sóng này để tìm kiếm các điểm đảo chiều tiềm năng.

Bước 3: Kết Hợp TPO và Sóng Elliott

  1. Kết Hợp Khu Vực Giá Trị (VA) và Sóng Elliott

    • Cách dùng: Xác định các mức giá trong khu vực giá trị và kết hợp với các sóng Elliott để xác định các điểm hỗ trợ và kháng cự. Ví dụ, nếu một Sóng 2 (sóng điều chỉnh) của Elliott kết thúc gần mức hỗ trợ trong VA, đây có thể là điểm mua vào tốt.
  2. Kết Hợp POC và Sóng Elliott

    • Cách dùng: Sử dụng POC để xác nhận các sóng Elliott. Nếu giá di chuyển trên POC và tạo thành Sóng 3 (sóng động lực), đây là dấu hiệu của xu hướng tăng mạnh. Ngược lại, nếu giá di chuyển dưới POC và tạo thành Sóng 3 giảm, đây là dấu hiệu của xu hướng giảm mạnh.
  3. Kết Hợp Initial Balance (IB) và Sóng Elliott

    • Cách dùng: Quan sát phá vỡ IB để xác định các sóng Elliott. Nếu giá phá vỡ lên trên IB và tạo thành Sóng 1 hoặc Sóng 3, đây có thể là dấu hiệu của một xu hướng tăng mạnh. Ngược lại, nếu giá phá vỡ xuống dưới IB và tạo thành Sóng 1 hoặc Sóng 3 giảm, đây có thể là dấu hiệu của một xu hướng giảm mạnh.
  4. Sử Dụng Volume Profile

    • Cách dùng: Sử dụng Volume Profile để xác định các khu vực có khối lượng giao dịch lớn, kết hợp với sóng Elliott để xác định các điểm mua/bán tiềm năng. Ví dụ, nếu một Sóng 4 (sóng điều chỉnh) kết thúc tại một mức giá có khối lượng giao dịch lớn, đây có thể là điểm mua vào tốt để chuẩn bị cho Sóng 5 (sóng động lực).

Ví Dụ Cụ Thể

  1. Giai Đoạn Tích Lũy (Accumulation Phase) và Sóng Elliott

    • Trong giai đoạn tích lũy của Wyckoff, giá thường di chuyển trong một phạm vi hẹp, tạo thành Sóng 1 và Sóng 2 của mô hình Elliott. Khi giá phá vỡ lên trên POC và khu vực giá trị, đây có thể là sự khởi đầu của Sóng 3 (sóng động lực).
  2. Giai Đoạn Phân Phối (Distribution Phase) và Sóng Elliott

    • Trong giai đoạn phân phối của Wyckoff, giá thường di chuyển trong một phạm vi hẹp, tạo thành Sóng 3 và Sóng 4 của mô hình Elliott. Khi giá phá vỡ xuống dưới POC và khu vực giá trị, đây có thể là sự khởi đầu của Sóng 5 (sóng giảm mạnh).

Tổng Kết

Kết hợp TPO và sóng Elliott có thể giúp bạn xác định các mức giá quan trọng, dự đoán xu hướng và tìm kiếm các cơ hội giao dịch tiềm năng. Việc hiểu và áp dụng cả hai phương pháp này một cách chính xác có thể tăng cường độ chính xác của các quyết định giao dịch và tối ưu hóa chiến lược quản lý rủi ro.

Author Name

iZFx.Trade

Biểu mẫu liên hệ

Name

Email *

Message *

Powered by Blogger.